Bạn có từng cảm thấy hoang mang khi bỗng nhiên phải trả nhiều tiền hơn khi mua hàng từ nước ngoài? Trong khi mới tháng trước khi đi du lịch nước ngoài, bạn còn chi tiêu thoải mái, thậm chí trả ít hơn con số mà bạn dự tính? Tại sao đồng tiền của bạn có lúc mạnh có lúc lại yếu như vậy? Bài viết sẽ giúp bạn hiểu bản chất sức mạnh đồng tiền và những mẹo ứng phó thông minh khi đồng tiền biến động.

KHI NÀO VNĐ MẠNH LÊN HAY YẾU ĐI?

1. Thế nào là VNĐ “mạnh” hay “yếu”?

Khi nói VNĐ mạnh hay yếu, chúng ta đang nói đến tỷ giá quy đổi giữa VNĐ với đồng tiền của một quốc gia khác, thường là USD. 

  • VNĐ mạnh lên khi cần ít VNĐ hơn để đổi lấy 1 USD, ví dụ tỷ giá từ 23.000 xuống còn 22.000 VNĐ/USD → VNĐ mạnh lên.
  • Ngược lại, VNĐ yếu đi khi cần nhiều VNĐ hơn để đổi lấy 1 USD, ví dụ: Tỷ giá từ 23.000 tăng lên 24.000 VNĐ/USD → VNĐ yếu đi.

Do đó, tỷ giá chính là một trong các “nhiệt kế” dùng để đo sức khỏe đồng tiền và niềm tin vào nền kinh tế.

2. Những yếu tố khiến VNĐ mạnh hoặc yếu

Yếu tố

VNĐ mạnh khi...

VNĐ yếu khi...

Vì sao?

Cán cân thương mại

Nhập khẩu > Xuất khẩu (nhập siêu)

Xuất khẩu > Nhập khẩu (xuất siêu)

Khi VNĐ yếu thì 1 đồng USD mua được nhiều hàng hóa hơn => giá rẻ hơn sẽ khích thúc các nước nhập khẩu VN vì giá rẻ dẫn tới VN xuất siêu, Và ngược lại, khi đồng VN mạnh sẽ mua được nhiều hàng hóa từ nước ngoài hơn dẫn tới nhập siêu

Dòng vốn đầu tư

Vốn FDI/FII đổ vào nhiều

Vốn rút ra, giảm sút

Nhà đầu tư đổi USD sang VNĐ để đầu tư → cầu VNĐ tăng

Lãi suất nội địa

Cao hơn lãi suất quốc tế

Thấp hơn lãi suất quốc tế

VNĐ hấp dẫn hơn để gửi tiết kiệm hay đầu tư

Lạm phát

Thấp, ổn định

Cao và mất kiểm soát

Lạm phát cao làm giảm niềm tin vào đồng tiền

Chính sách tiền tệ

Ngân hàng Nhà nước kiểm soát chặt chẽ

Nới lỏng tiền tệ quá mức

Tăng cung tiền → VNĐ mất giá

Tâm lý thị trường

Niềm tin tích cực vào kinh tế Việt Nam

Bất ổn toàn cầu, lo ngại khủng hoảng

Tâm lý ảnh hưởng mạnh đến hành vi mua bán ngoại tệ

Những yếu tố khiến VNĐ mạnh hoặc yếu

3. Tác động của VNĐ mạnh/yếu đến đời sống và kinh tế

a. Đối với xuất nhập khẩu

Trạng thái VNĐ

Tác động tích cực

Tác động tiêu cực

VNĐ mạnh

Nhập khẩu rẻ hơn, hàng hóa nước ngoài dễ tiếp cận

Xuất khẩu khó cạnh tranh vì giá cao hơn

VNĐ yếu

Xuất khẩu cạnh tranh hơn → tăng đơn hàng

Nhập khẩu đắt hơn, giá hàng tăng theo

b. Đối với dòng vốn và đầu tư

Trạng thái VNĐ

Cơ hội

Rủi ro

VNĐ mạnh

Hấp dẫn nhà đầu tư nước ngoài, ổn định kinh tế

Giảm lợi nhuận khi chuyển lợi nhuận về ngoại tệ

VNĐ yếu

Khuyến khích đầu tư vào sản xuất xuất khẩu

Tăng rủi ro đầu tư, chi phí trả nợ ngoại tệ tăng

c. Đối với người dân và chi tiêu cá nhân

Trạng thái VNĐ

Lợi ích

Bất lợi

VNĐ mạnh

Du lịch nước ngoài rẻ, hàng nhập rẻ

Người nhận kiều hối được ít tiền hơn

VNĐ yếu

Người nhận kiều hối đổi được nhiều tiền hơn

Hàng nhập đắt đỏ, du lịch quốc tế tốn kém hơn

4. Mẹo ứng phó thông minh với biến động VNĐ

  • Theo dõi chính sách của Ngân hàng Nhà nước (NHNN): hãy để ý những động thái như thay đổi lãi suất, can thiệp thị trường ngoại hối – đó là “bản đồ gió” cho hướng đi của VNĐ.
  • Đa dạng hóa tài sản nếu có điều kiện: không “bỏ trứng vào một giỏ”, phân bổ số tiền đầu tư vào nhiều hạng mục: tiết kiệm, ngoại tệ, vàng, chứng khoản, trái phiếu, bất động sản… để giảm rủi ro tỷ giá.

Đa dạng hóa tài sản nếu có điều kiện

  • Tối ưu tiêu dùng theo thời điểm tỷ giá: Khi VNĐ mạnh →  mua hàng nhập khẩu, đi du lịch nước ngoài, hoặc lên kế hoạch du học. Khi VNĐ yếu → ưu tiên hàng nội địa, hoãn mua hàng ngoại, cân nhắc chi tiêu bằng ngoại tệ.

Tỷ giá của VNĐ không chỉ là một con số, mà phản ánh toàn bộ dòng chảy kinh tế, đầu tư và tâm lý thị trường. Việc theo dõi và hiểu rõ khi nào VNĐ mạnh hay yếu sẽ giúp bạn ra quyết định tiêu dùng thông minh cũng như lên kế hoạch đầu tư hợp lý, từ đó bảo vệ được giá trị tài sản cá nhân trước biến động kinh tế.

Kiến thức chỉ thực sự có giá trị khi được áp dụng! Hãy thử các mẹo trong bài, trải nghiệm thực tế và lan toả thói quen quản lý tài chính thông minh đến cộng đồng sinh viên nhé!