Blog tài chính số
BẢO HIỂM SINH VIÊN: CẦN HAY KHÔNG CẦN?
Không ít sinh viên và phụ huynh có chung một niềm băn khoăn rằng: “Bảo hiểm sinh viên có thực sự cần thiết hay đó chỉ là một khoản chi phụ không đáng kể?”. Bài viết này sẽ giúp bạn trả lời những thắc mắc xung quanh bảo hiểm sinh viên, giúp bạn và gia đình đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu và điều kiện tài chính cá nhân. 1. Bảo hiểm là gì? Bảo hiểm là một hình thức bảo vệ mà người tham gia sẽ được hưởng các khoản trợ cấp khi xảy ra sự kiện bảo hiểm. Thông qua một phần đóng góp cho bản than hoặc món tài sản nào đó khi xảy ra rủi ro, bảo hiểm sẽ chi trả toàn phần hay 1 phần nào đó. Các rủi ro có thể là: Sức khỏe Tai nạn Rủi ro học tập Hoặc các vấn đề phát sinh trong quá trình học tập, sinh hoạt Tại sao cần cân nhắc mua bảo hiểm? Sống xa nhà, rủi ro tăng cao: Sinh viên thường rời xa gia đình, tự lập nơi ở mới (ký túc xá, nhà trọ), tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa, dễ gặp tai nạn hoặc ốm đau bất ngờ. Chi phí y tế có thể là gánh nặng: Một lần nhập viện, một tai nạn nhỏ hay điều trị kéo dài đều có thể khiến gia đình khó xoay xở tài chính. An tâm học tập: Có bảo hiểm giúp sinh viên yên tâm học hành, phụ huynh cũng bớt lo lắng vì đã có một lớp bảo vệ tài chính thiết thực. 2. Các loại bảo hiểm phổ biến cho sinh viên Loại bảo hiểm Đối tượng / Mục đích Phạm vi bảo vệ chính Mức phí phổ biến Lưu ý quan trọng BHYT bắt buộc Tất cả sinh viên (theo quy định pháp luật) Khám chữa bệnh tại cơ sở y tế công lập, đúng tuyến Rất thấp (~ vài trăm nghìn/năm) Bắt buộc; quyền lợi giới hạn nếu đi trái tuyến Bảo hiểm sức khỏe tự nguyện Sinh viên muốn khám bệnh ở bệnh viện tư, quốc tế Chi trả tại bệnh viện tư, có thể kèm nha khoa, thai sản (nếu có) Vài trăm nghìn – vài triệu/năm Có thời gian chờ; linh hoạt quyền lợi nhưng cần đọc kỹ hợp đồng Bảo hiểm tai nạn Sinh viên di chuyển nhiều, thể thao, ngoại khóa Chi phí điều trị tai nạn, trợ cấp nằm viện, tử vong/thương tật Rất thấp (~ vài chục đến vài trăm nghìn/năm) Phạm vi rõ ràng, chỉ chi trả tai nạn Bảo hiểm liên kết nhà trường Một số trường yêu cầu mua chung Kết hợp tai nạn, y tế cơ bản, học tập (tùy gói) Thấp – trung bình Cần tìm hiểu kỹ quyền lợi cụ thể Bảo hiểm du học Sinh viên du học nước ngoài Y tế, tai nạn, hồi hương, thất lạc hành lý, gián đoạn học tập... Từ vài triệu đến vài chục triệu/năm Thường là bắt buộc, phụ thuộc yêu cầu visa từng nước 3. Ba bước cân nhắc trước khi quyết định có mua bảo hiểm không Bước 1: Đánh giá nhu cầu và điều kiện cá nhân Tình trạng sức khỏe: Có bệnh nền? Dễ ốm vặt? Thường xuyên phải đi khám? Lối sống & môi trường: Ở trọ? Đi lại bằng xe máy? Tham gia thể thao mạo hiểm? Khả năng tài chính gia đình: có đủ khả năng tự chi trả khi có rủi ro bất ngờ không? Bước 2: Tìm hiểu & so sánh các gói bảo hiểm Luôn có BHYT: Bắt buộc và là nền tảng cơ bản nhất, nên sử dụng đúng tuyến để được hưởng tối đa. Bổ sung theo nhu cầu: Cần khám bệnh tư nhân? Lo rủi ro tai nạn khi đi lại nhiều? Đọc kỹ hợp đồng: Phạm vi chi trả? Giới hạn số tiền? Thời gian chờ? Quy trình đòi bồi thường có phức tạp không? Bước 3: Đưa ra quyết định và hành động Hầu hết sinh viên đều bắt buộc phải mua BHYT. Lưu ý sau khi mua: Lưu trữ hợp đồng, mã số, số điện thoại hỗ trợ, cũng như biết cách sử dụng khi cần: khám ở đâu, nộp giấy tờ gì, quy trình bồi thường ra sao. 4. Lời khuyên hữu ích Đừng coi thường BHYT bắt buộc: Dù quyền lợi không cao bằng bảo hiểm tư, nhưng đây là "lưới an toàn" quan trọng, đặc biệt khi cấp cứu hoặc bệnh nặng. So sánh trước khi mua: Đừng chọn ngay gói đầu tiên. Tìm hiểu các công ty uy tín, quyền lợi cụ thể, mức phí, dịch vụ hỗ trợ. Chăm sóc sức khỏe vẫn là bảo hiểm tốt nhất: Ăn uống đủ chất, tập thể dục, ngủ đủ, giữ tinh thần tích cực – đây là cách bảo vệ bản thân hiệu quả và miễn phí nhất. Kiến thức chỉ thực sự có giá trị khi được áp dụng! Hãy thử các mẹo trong bài, trải nghiệm thực tế và lan toả thói quen quản lý tài chính thông minh đến cộng đồng sinh viên nhé!
Blog tài chính số
NHỮNG NGÂN HÀNG BÓNG TỐI BẠN CHƯA BIẾT
Bạn có từng nghe về khái niệm “Ngân hàng bóng tối” chưa? Những ngân hàng này là một thành phần quan trọng nhưng ít được chú ý trong hệ thống tài chính toàn cầu. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu hơn về “ngân hàng bóng tối” cũng như những lưu ý quan trọng bạn cần nắm được khi trước khi tiến hành giao dịch với ngân hàng. 1. "Ngân hàng bóng tối" là gì? “Ngân hàng bóng tối” (Shadow Banking) là thuật ngữ chỉ các tổ chức và hoạt động tài chính có chức năng tương tự ngân hàng truyền thống (như cho vay, môi giới tài chính) nhưng hoạt động ngoài phạm vi quản lý chặt chẽ của các cơ quan quản lý ngân hàng. Họ không bị ràng buộc bởi các quy định nghiêm ngặt về vốn, thanh khoản hay dự trữ bắt buộc như các ngân hàng thương mại truyền thống. Tại sao chúng ta cần quan tâm về họ? Vai trò ngày càng quan trọng: Các “ngân hàng bóng tối” phát triển mạnh, cung cấp nguồn vốn cho những lĩnh vực mà ngân hàng truyền thống khó tiếp cận (do yêu cầu khắt khe khi cho vay vốn). Rủi ro hệ thống tiềm ẩn: Thiếu giám sát có thể dẫn đến tích tụ rủi ro tín dụng và thanh khoản, làm gia tăng nguy cơ khủng hoảng tài chính lan rộng (như năm 2008). Cơ hội và thách thức cho nhà đầu tư: Có thể mang lại lợi nhuận cao hơn nhưng cũng đồng nghĩa với mức độ rủi ro lớn nếu không cẩn trọng. 2. So sánh “Ngân hàng bóng tối” và Ngân hàng truyền thống Tiêu chí Ngân hàng truyền thống “Ngân hàng bóng tối” Giám sát & Quy định Chặt chẽ, do Ngân hàng Nhà nước và Bộ Tài chính quản lý Giám sát lỏng lẻo hoặc không có, nằm ngoài khuôn khổ quy định Chức năng chính Nhận tiền gửi, cho vay, cung cấp dịch vụ thanh toán Cho vay, môi giới, quản lý quỹ, không nhận tiền gửi công khai Bảo hiểm tiền gửi Có bảo hiểm theo luật định Không có bảo hiểm tiền gửi Yêu cầu vốn & thanh khoản Cao, phải duy trì tỷ lệ vốn và dự trữ bắt buộc Thấp hoặc không rõ ràng Rủi ro Thấp hơn nhờ quy định và an toàn vốn Cao hơn do thiếu giám sát, đòn bẩy lớn Đối tượng khách hàng Rộng rãi (cá nhân, doanh nghiệp mọi quy mô) Chủ yếu tổ chức, doanh nghiệp, nhà đầu tư chuyên nghiệp Sản phẩm phổ biến Tiền gửi, cho vay tiêu dùng/kinh doanh, thẻ, chuyển khoản Cho vay ngang hàng (P2P), quỹ đầu tư, công ty tài chính, bảo hiểm, công ty chứng khoán 3. Phương thức hoạt động, tác động, và vai trò quản lý của nhà nước a. Các hình thức và hoạt động phổ biến Công ty tài chính và cho thuê tài chính: Cung cấp vay tiêu dùng, mua trả góp, cho thuê tài chính với lãi suất thường cao hơn ngân hàng (Ví dụ: FE Credit, Home Credit). Quỹ đầu tư (quỹ phòng hộ, quỹ thị trường tiền tệ): Huy động vốn từ nhà đầu tư để đầu tư đa dạng, thường dùng đòn bẩy cao (Ví dụ: quỹ hedge funds). Cho vay ngang hàng (P2P Lending): Nền tảng kết nối trực tiếp người vay và người cho vay không qua ngân hàng (ở Việt Nam còn ít phổ biến). Công ty chứng khoán và công cụ phái sinh: Môi giới chứng khoán, cho vay ký quỹ, phát hành sản phẩm cấu trúc phức tạp. b. Tác động đến nền kinh tế và nhà đầu tư Tăng khả năng tiếp cận vốn: Hỗ trợ các cá nhân, doanh nghiệp nhỏ, dự án rủi ro cao mà ngân hàng khó cho vay. Tuy nhiên, hệ quả kèm theo là gia tăng nguy cơ vay quá mức, nợ xấu. Lãi suất thường cao nên dẫn tới người vay rủi ro khi mất tài sản thế chấp, mất khả năng trả nợ Tiềm ẩn rủi ro hệ thống: bao gồm rủi ro lan truyền do liên kết ngầm và thanh khoản thấp, dễ đổ vỡ khi có rút tiền ồ ạt. Cơ hội và rủi ro đầu tư: lợi nhuận cao hơn kênh truyền thống đi kèm với rủi ro mất vốn cao do thiếu bảo hiểm, minh bạch và giám sát. c. Vai trò của các cơ quan quản lý Nhu cầu điều tiết: cần giám sát “ngân hàng bóng tối” để ngăn chặn rủi ro hệ thống, cân bằng giữa đổi mới tài chính và an toàn. Thách thức trong quản lý: khó định nghĩa và kiểm soát phạm vi hoạt động, sản phẩm đa dạng và thay đổi nhanh. Tác động của chính sách: các chính sách vĩ mô như lãi suất, quy định về vốn có thể ảnh hưởng gián tiếp đến hoạt động của "ngân hàng bóng tối". 4. Ba kinh nghiệm hữu ích trong giao dịch với các “ngân hàng bóng tối” Cẩn trọng với lợi nhuận “trên trời”: Lợi nhuận cao bất thường, lãi suất cho vay cắt cổ, thiếu rõ ràng có thể là dấu hiệu rủi ro hoặc lừa đảo trong lĩnh vực “bóng tối”. Tìm hiểu kỹ đối tác tài chính: Kiểm tra giấy phép, uy tín, lịch sử và ban lãnh đạo trước khi đầu tư vào tổ chức không phải ngân hàng truyền thống. Giữ quỹ dự phòng an toàn: Vì không được bảo hiểm tiền gửi, hãy duy trì quỹ dự phòng trong ngân hàng truyền thống để bảo vệ tài chính cá nhân. Kiến thức chỉ thực sự có giá trị khi được áp dụng! Hãy thử các mẹo trong bài, trải nghiệm thực tế và lan toả thói quen quản lý tài chính thông minh đến cộng đồng sinh viên nhé!
Blog tài chính số
BÍ MẬT CỦA NHỮNG NGƯỜI KHÔNG BAO GIỜ MẤT TIỀN
Bạn có từng thắc mắc tại sao có những người gần như không bao giờ bị mất tiền dù họ cũng tham gia đầu tư giống như bạn? Bí mật của họ có phải nằm ở may mắn hay một điều kỳ diệu? Bài viết này sẽ hé lộ “bí mật” của những người luôn giữ được tài chính vững vàng, qua đó giúp bạn biết cách đầu tư khôn ngoan và gia tăng tài sản của bản thân một cách bền vững. 1. “Người không bao giờ mất tiền” là ai? Đó là những người có kỹ năng quản lý tiền bạc xuất sắc, luôn bảo toàn và gia tăng tài sản bền vững theo thời gian, trong bất kỳ hoàn cảnh nào. Họ không tránh được rủi ro hoàn toàn, nhưng họ biết cách giảm thiểu tổn thất, tập trung vào tăng trưởng dài hạn, học hỏi từ sai lầm và tuân thủ kỷ luật tài chính. Bí mật của họ bao gồm: Giảm thiểu tổn thất: Nhận diện, tránh rủi ro không cần thiết hoặc giảm thiểu tác động khi rủi ro xảy ra. Tập trung tăng trưởng dài hạn: Không chạy theo lợi nhuận nhanh mà xây dựng tài sản bền vững. Học từ sai lầm: Biến thất bại thành bài học để cải thiện. Kỷ luật thực thi: Tuân thủ nguyên tắc, không để cảm xúc chi phối. Không chạy theo đám đông, không FOMO (fear of missing out) 2. Tư duy tài chính của "người không mất tiền" có gì khác người thường? Tiêu chí Người không bao giờ mất tiền Người thường Quản lý chi tiêu Lập ngân sách rõ ràng, phân biệt “cần” và “muốn” Chi tiêu cảm tính, dễ bị chi phối khuyến mãi, không phân biệt được “must have” với “nice to have” Thái độ với nợ Hạn chế nợ, ưu tiên trả nợ lãi suất cao, dùng nợ làm đòn bẩy Dễ vay nợ tiêu dùng, không kiểm soát nợ lãi cao, cứ vay để tiêu đã, trả tính sau Tiết kiệm & dự phòng Tiết kiệm trước và đều đặn, xây quỹ dự phòng vững chắc, sau đó mới chi tiêu Chi tiêu trước, tiết kiệm và quỹ dự phòng sau Thái độ với rủi ro Đánh giá kỹ, không tham lam, đa dạng hóa đầu tư Bỏ qua rủi ro, đầu tư cảm tính, mạo hiểm cao, chạy theo đám đông Đầu tư Nghiên cứu kỹ, dài hạn, theo nguyên tắc rõ ràng Đầu tư theo trào lưu, nóng vội muốn lợi nhuận nhanh, không nghiên cứu kỹ các rủi ro Học hỏi Liên tục cập nhật kiến thức, theo chuyên gia Ít quan tâm kiến thức tài chính, tin lời đồn, bị lôi kéo, adua theo đám đông 3. Ba bước tới thành công Bước 1: Phòng thủ là ưu tiên số 1 (Bảo vệ tiền trước khi kiếm tiền) Ngân sách “bất khả xâm phạm”: Áp dụng nguyên tắc 55/20/10/10/5 (55% nhu cầu thiết yếu, 20% tiết kiệm đầu tư; 10% tái đầu tư bản thân/giáo dục; 10% hưởng thụ; 5% các khoản khác/từ thiện/giúp đỡ….). Tự động hóa tiết kiệm: chuyển tiền vào quỹ tiết kiệm ngay khi có nguồn thu từ học bổng, việc làm thêm,... Loại bỏ nợ xấu, xây quỹ dự phòng: Trả hết nợ lãi suất cao, xây quỹ dự phòng đủ 1-3 tháng chi tiêu. Bảo hiểm là lá chắn: Đầu tư bảo hiểm y tế, nhân thọ, tài sản để tránh rủi ro tài chính lớn. Bước 2: Đầu tư thông minh, kiên nhẫn Đa dạng hóa danh mục: Không đặt tất cả trứng vào một giỏ; đầu tư vào nhiều kênh (cổ phiếu, bất động sản, vàng, quỹ mở…). Tư duy dài hạn: Tránh đầu tư theo “sóng” nhất thời; áp dụng đầu tư định kỳ để giảm thiểu rủi ro. Cắt lỗ & chốt lời theo nguyên tắc: Đặt stop-loss/cut-loss, không tham lam, chốt lời khi đạt mục tiêu. Bước 3: Liên tục học hỏi và phát triển bản thân Nâng cao kiến thức tài chính: Đọc sách, học khóa học uy tín, theo dõi chuyên gia. Đầu tư kỹ năng và sức khỏe: Học kỹ năng mới giúp tăng thu nhập; chăm sóc sức khỏe để duy trì tinh thần minh mẫn. Xây dựng mạng lưới quan hệ tốt: Kết nối với người thành công để học hỏi và tránh ảnh hưởng tiêu cực. 4. Ba kinh nghiệm hữu ích Thanh toán cho bản thân trước”: Tự động trích phần tiết kiệm/đầu tư ngay khi nhận lương. Áp dụng “phép thử 72”: Dùng quy tắc 72 để ước tính thời gian tiền đầu tư tăng gấp đôi (72 chia cho % lợi nhuận năm). Xây dựng “bức tường lửa” cảm xúc: Tránh quyết định tài chính dựa trên cảm xúc, giữ vững kế hoạch đã đề ra. Kiến thức chỉ thực sự có giá trị khi được áp dụng! Hãy thử các mẹo trong bài, trải nghiệm thực tế và lan toả thói quen quản lý tài chính thông minh đến cộng đồng sinh viên nhé!
Blog tài chính số
KHI BẠN CHO CHÍNH PHỦ VAY ĐỂ NHẬN LÃI
Khi nghe đến Trái phiếu Chính phủ, bạn nghĩ rằng đây hẳn là một khái niệm “cao siêu”. Thực ra, nó chính là hình thức bạn cho chính phủ vay tiền để được nhận lãi. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về kênh đầu tư an toàn này cũng như cách bạn có thể bắt đầu đầu tư để vừa bảo toàn vốn, vừa nhận lãi định kỳ ổn định. 1. "Cho chính phủ vay" là gì? Nói một cách đơn giản, khi bạn mua Trái phiếu Chính phủ, tức là bạn đang cho Nhà nước vay tiền với thời hạn nhất định Trái phiếu Chính phủ là chứng chỉ nợ do chính phủ phát hành nhằm huy động vốn cho ngân sách, tài trợ các dự án đầu tư công. Khi bạn mua trái phiếu, chính phủ cam kết trả lãi định kỳ (theo quý, nửa năm hoặc năm) và hoàn trả toàn bộ tiền gốc khi đáo hạn (thời hạn vay tiền đã kết thúc – thường là 3 đến 5 năm) Vì phát hành bởi chính phủ, nên mức độ an toàn rất cao. Khả năng "vỡ nợ" gần như bằng 0 (nhất là ở quốc gia có tài chính ổn định như Việt Nam). 2. So sánh trái phiếu chính phủ và gửi tiết kiệm ngân hàng Tiêu chí Trái phiếu Chính phủ Gửi tiết kiệm ngân hàng Bản chất Chính phủ vay tiền từ bạn qua trái phiếu Bạn gửi tiền vào ngân hàng, họ cho vay lại Độ an toàn Rất cao – gần như không có rủi ro vỡ nợ Cao – được bảo hiểm tiền gửi trong giới hạn Lãi suất Ổn định, thường cao hơn tiết kiệm Thường thấp hơn, biến động theo chính sách Tính linh hoạt Có thể bán lại trên thị trường thứ cấp Có thể rút sớm, nhưng mất hoặc giảm lãi Kỳ hạn Linh hoạt: từ vài tháng đến 30 năm Từ không kỳ hạn đến 5 năm (phổ biến) Khả năng tiếp cận Qua ngân hàng, công ty chứng khoán, đấu thầu Tại các chi nhánh ngân hàng Rủi ro lạm phát Có – nếu lạm phát cao, lãi suất thực có thể âm Tương tự – vẫn chịu ảnh hưởng từ lạm phát 3. Ba bước đơn giản để trở thành “chủ nợ” của chính phủ Bước 1: Xác định mục tiêu và kỳ hạn đầu tư Chọn kỳ hạn phù hợp: Trái phiếu có nhiều kỳ hạn: 3 tháng, 1 năm, 3 năm, 5 năm, 10 năm… Kỳ hạn càng dài thường lãi càng cao. Tìm hiểu lãi suất thị trường: Tra cứu thông báo phát hành trái phiếu từ Bộ Tài chính hoặc ngân hàng/công ty chứng khoán. Đánh giá khả năng tài chính: Không nên dùng quỹ khẩn cấp hoặc tiền cần gấp để mua trái phiếu. Mệnh giá thường từ 100.000 đồng, nhưng hay bán theo lô lớn hơn. Bước 2: Chọn kênh mua và tiến hành giao dịch Mua qua ngân hàng thương mại: Phổ biến nhất. Các ngân hàng lớn như Vietcombank, BIDV, Agribank, VietinBank đều phân phối trái phiếu. Mua qua công ty chứng khoán: Cần mở tài khoản chứng khoán. Dễ tiếp cận với trái phiếu thứ cấp (mua đi bán lại). Tham gia đấu thầu (ít phổ biến với cá nhân): Dành cho nhà đầu tư lớn. Thực hiện qua Sở Giao dịch Chứng khoán và Kho bạc Nhà nước. Bước 3: Quản lý khoản đầu tư Theo dõi lịch trả lãi và đáo hạn: Lãi được trả theo định kỳ. Cần nắm rõ ngày đáo hạn để thu hồi vốn. Bán lại trái phiếu nếu cần tiền sớm: Bạn có thể bán trên thị trường thứ cấp, nhưng giá bán có thể chênh lệch tùy thị trường. Đánh giá lại định kỳ: Nếu lạm phát tăng cao hoặc có cơ hội đầu tư khác hấp dẫn hơn, cân nhắc điều chỉnh chiến lược sau khi trái phiếu đáo hạn. 4. Mẹo nhỏ Đừng kỳ vọng “làm giàu” nhanh: Trái phiếu Chính phủ phù hợp với mục tiêu an toàn và ổn định, không phải đầu tư lướt sóng hay tìm lợi nhuận cao. Luôn tính lãi suất thực: Hãy trừ đi lạm phát để biết lãi thực nhận được. Ví dụ: nếu lãi danh nghĩa là 6% và lạm phát là 4%, thì bạn chỉ lời thực 2%. Lưu ý thanh khoản nếu chọn kỳ hạn dài: Kỳ hạn dài có thể lãi cao hơn, nhưng khó rút tiền sớm hoặc bán lại có thể lỗ nếu thị trường thay đổi. Kiến thức chỉ thực sự có giá trị khi được áp dụng! Hãy thử các mẹo trong bài, trải nghiệm thực tế và lan toả thói quen quản lý tài chính thông minh đến cộng đồng sinh viên nhé!
Blog tài chính số
KẺ TRỘM THẦM LẶNG TRONG VÍ CỦA BẠN
Bạn nghĩ rằng tiền của mình chỉ “biến mất” khi bạn mua sắm? Thực tế, tiền của bạn đang âm thầm rơi rụng bởi những “kẻ trộm” thầm lặng mà bạn chẳng hề nhìn thấy. Chúng là ai và làm sao phát hiện ra chúng? Bài viết này sẽ giúp bạn nhận diện các “kẻ trộm tài chính” vô hình và cung cấp cho bạn giải pháp thực tế để giữ chặt tài sản của mình. 1. Điểm mặt những kẻ trộm thầm lặng trong ví bạn: Yếu tố khách quan: lạm phát Yếu tố chủ quan: Những thói quen tài chính tiêu cực, tuy nhỏ nhưng lặp lại thường xuyên và âm thầm “gặm nhấm” tài sản của bạn. Không giống như một tên trộm đột nhập – kẻ trộm thầm lặng hoạt động liên tục, khó phát hiện và thường được “ngụy trang” như những điều hiển nhiên, thậm chí... hợp lý. Ví dụ quen thuộc: Mua một ly trà sữa mỗi ngày, trả góp 0% nhưng kèm theo “phí dịch vụ”, quên hủy đăng ký app không còn dùng, mua hàng sales mà thực sự không cần thiết, đặt food grab… 2. So sánh các dạng "kẻ trộm" chính Dạng "kẻ trộm" Cách hoạt động Hậu quả gây ra Lạm phát Giá cả tăng đều, làm giảm giá trị thực của tiền theo thời gian Giảm giá trị đồng tiền làm mất sức mua, dù bạn không hề tiêu xài gì thêm Nợ xấu/Lãi suất cao Phí lãi chồng lãi (hay lãi mẹ đẻ lãi con) – đặc biệt là với thẻ tín dụng, vay tiêu dùng Bạn trả nhiều hơn giá trị thực, rơi vào vòng xoáy nợ Chi tiêu lãng phí Những món nhỏ lặt vặt, mua vì “tiện tay” hoặc cảm xúc Tiền biến mất mà bạn không có gì đáng giá để giữ lại Thiếu kiến thức tài chính Không biết đầu tư, không biết bảo vệ tiền, dễ bị lừa đảo, bỏ lỡ cơ hội sinh lời Mất tiền hoặc để tiền “chết” mà không tăng giá trị, tiền không đẻ ra tiền Phí ẩn, lệ phí Phí ngân hàng, phí giao dịch, bảo hiểm “kèm thêm” khi mua sản phẩm tài chính Tiền bị bào mòn từ những khoản tưởng nhỏ nhưng cộng lại rất lớn Thông điệp: Chưa cần phải làm ra nhiều tiền hơn – bạn chỉ cần ngăn tiền của mình bị rút đi vô hình mỗi ngày. 3. Làm gì để đánh bại những “kẻ trộm tài chính”? Bước 1: Nhận diện dấu vết – liệt kê toàn bộ chi tiêu trong tháng rồi xác định xem tiền đang “rơi rớt” ở đâu Lập ngân sách và ghi chép chi tiêu: Dùng app, bảng tính hoặc ghi tay – bắt buộc phải biết rõ tiền đi đâu mỗi tháng. Rà soát sao kê ngân hàng/thẻ: Tìm các khoản bị trừ tiền định kỳ không rõ ràng hoặc dịch vụ bạn đã quên. Hiểu rõ lạm phát: Đừng gửi tiết kiệm với lãi suất thấp hơn lạm phát – đó là cách tiền mất giá theo thời gian. Tìm hạng mục, lĩnh vực đầu tư có lãi suất cao hơn lạm phát hàng năm. Bước 2: Cắt đứt nguồn sống của "kẻ trộm" Trả nợ lãi cao càng sớm càng tốt: Ưu tiên trả dứt điểm các khoản nợ thẻ tín dụng, vay tiêu dùng – đừng để “tiền lời” ăn hết tài chính của bạn => đây là những khoản nợ tín chấp nên lãi suất rất cao, cần hạn chế tối đa các khoản nợ này Hạn chế chi tiêu bốc đồng: Áp dụng nguyên tắc "24 giờ" cho các món đồ không thiết yếu (chờ 24 giờ trước khi mua) - Cảm xúc lắng xuống thì ví tiền cũng yên bình hơn. Bỏ các thói quen chi tiêu các khản nhỏ (nghĩ là không đáng bao nhiêu): Cà phê mỗi sáng, trà sữa mỗi chiều, gói hạt hướng dương và cốc trà đá mỗi trưa…. Hủy các dịch vụ không sử dụng: Streaming, ứng dụng trả phí, gói đăng ký trực tuyến... nếu bạn không dùng hàng tuần – hãy hủy ngay. Bước 3: Gia cố "căn nhà tài chính" của bạn Xây dựng quỹ khẩn cấp: Đảm bảo có một khoản tiền mặt dự phòng (1-3 tháng chi phí sinh hoạt) để tránh phải vay nợ khi có sự cố. Đầu tư thông minh để chống lạm phát: Tìm hiểu và đầu tư vào các kênh có tiềm năng sinh lời cao hơn lạm phát như quỹ mở, cổ phiếu, bất động sản (nếu có đủ vốn và kiến thức). Nâng cao kiến thức tài chính cá nhân 4. Ba mẹo “nhỏ nhưng có võ” Chia thu nhập thành những ngăn nhỏ hay quy tắc 6 chiếc lọ tài chính: tiết kiệm dài hạn (10%); tiêu dùng thiết yếu (55%); quỹ giáo dục (10%); hưởng thụ (10%); quỹ tự do tài chính (10%); từ thiện; giúp đỡ người khác (5%). Tự động hóa tiết kiệm & đầu tư: Ngay khi nhận lương, chuyển ngay 10%-20% vào tài khoản riêng. Đừng để "ý chí" quyết định số phận tiền. "Trước khi mua, hãy hỏi": Món này là nhu cầu hay ham muốn? Nó có mang lại giá trị dài hạn? Có thể sống thiếu nó không? Đánh giá tài chính định kỳ: Mỗi quý/lần, ngồi lại và xem xét: Chi tiêu có hợp lý? Đầu tư có hiệu quả? Có “kẻ trộm” mới xuất hiện không? “Kẻ trộm thầm lặng” sẽ không biến mất, nhưng bạn có thể ngăn chúng kịp thời. Kiến thức chỉ thực sự có giá trị khi được áp dụng! Hãy thử các mẹo trong bài, trải nghiệm thực tế và lan toả thói quen quản lý tài chính thông minh đến cộng đồng sinh viên nhé!