Blog tài chính số
KẺ TRỘM THẦM LẶNG TRONG VÍ CỦA BẠN
Bạn nghĩ rằng tiền của mình chỉ “biến mất” khi bạn mua sắm? Thực tế, tiền của bạn đang âm thầm rơi rụng bởi những “kẻ trộm” thầm lặng mà bạn chẳng hề nhìn thấy. Chúng là ai và làm sao phát hiện ra chúng? Bài viết này sẽ giúp bạn nhận diện các “kẻ trộm tài chính” vô hình và cung cấp cho bạn giải pháp thực tế để giữ chặt tài sản của mình. 1. Điểm mặt những kẻ trộm thầm lặng trong ví bạn: Yếu tố khách quan: lạm phát Yếu tố chủ quan: Những thói quen tài chính tiêu cực, tuy nhỏ nhưng lặp lại thường xuyên và âm thầm “gặm nhấm” tài sản của bạn. Không giống như một tên trộm đột nhập – kẻ trộm thầm lặng hoạt động liên tục, khó phát hiện và thường được “ngụy trang” như những điều hiển nhiên, thậm chí... hợp lý. Ví dụ quen thuộc: Mua một ly trà sữa mỗi ngày, trả góp 0% nhưng kèm theo “phí dịch vụ”, quên hủy đăng ký app không còn dùng, mua hàng sales mà thực sự không cần thiết, đặt food grab… 2. So sánh các dạng "kẻ trộm" chính Dạng "kẻ trộm" Cách hoạt động Hậu quả gây ra Lạm phát Giá cả tăng đều, làm giảm giá trị thực của tiền theo thời gian Giảm giá trị đồng tiền làm mất sức mua, dù bạn không hề tiêu xài gì thêm Nợ xấu/Lãi suất cao Phí lãi chồng lãi (hay lãi mẹ đẻ lãi con) – đặc biệt là với thẻ tín dụng, vay tiêu dùng Bạn trả nhiều hơn giá trị thực, rơi vào vòng xoáy nợ Chi tiêu lãng phí Những món nhỏ lặt vặt, mua vì “tiện tay” hoặc cảm xúc Tiền biến mất mà bạn không có gì đáng giá để giữ lại Thiếu kiến thức tài chính Không biết đầu tư, không biết bảo vệ tiền, dễ bị lừa đảo, bỏ lỡ cơ hội sinh lời Mất tiền hoặc để tiền “chết” mà không tăng giá trị, tiền không đẻ ra tiền Phí ẩn, lệ phí Phí ngân hàng, phí giao dịch, bảo hiểm “kèm thêm” khi mua sản phẩm tài chính Tiền bị bào mòn từ những khoản tưởng nhỏ nhưng cộng lại rất lớn Thông điệp: Chưa cần phải làm ra nhiều tiền hơn – bạn chỉ cần ngăn tiền của mình bị rút đi vô hình mỗi ngày. 3. Làm gì để đánh bại những “kẻ trộm tài chính”? Bước 1: Nhận diện dấu vết – liệt kê toàn bộ chi tiêu trong tháng rồi xác định xem tiền đang “rơi rớt” ở đâu Lập ngân sách và ghi chép chi tiêu: Dùng app, bảng tính hoặc ghi tay – bắt buộc phải biết rõ tiền đi đâu mỗi tháng. Rà soát sao kê ngân hàng/thẻ: Tìm các khoản bị trừ tiền định kỳ không rõ ràng hoặc dịch vụ bạn đã quên. Hiểu rõ lạm phát: Đừng gửi tiết kiệm với lãi suất thấp hơn lạm phát – đó là cách tiền mất giá theo thời gian. Tìm hạng mục, lĩnh vực đầu tư có lãi suất cao hơn lạm phát hàng năm. Bước 2: Cắt đứt nguồn sống của "kẻ trộm" Trả nợ lãi cao càng sớm càng tốt: Ưu tiên trả dứt điểm các khoản nợ thẻ tín dụng, vay tiêu dùng – đừng để “tiền lời” ăn hết tài chính của bạn => đây là những khoản nợ tín chấp nên lãi suất rất cao, cần hạn chế tối đa các khoản nợ này Hạn chế chi tiêu bốc đồng: Áp dụng nguyên tắc "24 giờ" cho các món đồ không thiết yếu (chờ 24 giờ trước khi mua) - Cảm xúc lắng xuống thì ví tiền cũng yên bình hơn. Bỏ các thói quen chi tiêu các khản nhỏ (nghĩ là không đáng bao nhiêu): Cà phê mỗi sáng, trà sữa mỗi chiều, gói hạt hướng dương và cốc trà đá mỗi trưa…. Hủy các dịch vụ không sử dụng: Streaming, ứng dụng trả phí, gói đăng ký trực tuyến... nếu bạn không dùng hàng tuần – hãy hủy ngay. Bước 3: Gia cố "căn nhà tài chính" của bạn Xây dựng quỹ khẩn cấp: Đảm bảo có một khoản tiền mặt dự phòng (1-3 tháng chi phí sinh hoạt) để tránh phải vay nợ khi có sự cố. Đầu tư thông minh để chống lạm phát: Tìm hiểu và đầu tư vào các kênh có tiềm năng sinh lời cao hơn lạm phát như quỹ mở, cổ phiếu, bất động sản (nếu có đủ vốn và kiến thức). Nâng cao kiến thức tài chính cá nhân 4. Ba mẹo “nhỏ nhưng có võ” Chia thu nhập thành những ngăn nhỏ hay quy tắc 6 chiếc lọ tài chính: tiết kiệm dài hạn (10%); tiêu dùng thiết yếu (55%); quỹ giáo dục (10%); hưởng thụ (10%); quỹ tự do tài chính (10%); từ thiện; giúp đỡ người khác (5%). Tự động hóa tiết kiệm & đầu tư: Ngay khi nhận lương, chuyển ngay 10%-20% vào tài khoản riêng. Đừng để "ý chí" quyết định số phận tiền. "Trước khi mua, hãy hỏi": Món này là nhu cầu hay ham muốn? Nó có mang lại giá trị dài hạn? Có thể sống thiếu nó không? Đánh giá tài chính định kỳ: Mỗi quý/lần, ngồi lại và xem xét: Chi tiêu có hợp lý? Đầu tư có hiệu quả? Có “kẻ trộm” mới xuất hiện không? “Kẻ trộm thầm lặng” sẽ không biến mất, nhưng bạn có thể ngăn chúng kịp thời. Kiến thức chỉ thực sự có giá trị khi được áp dụng! Hãy thử các mẹo trong bài, trải nghiệm thực tế và lan toả thói quen quản lý tài chính thông minh đến cộng đồng sinh viên nhé!
Blog tài chính số
BÍ MẬT CỦA NHỮNG NGƯỜI KHÔNG BAO GIỜ MẤT TIỀN
Bạn có từng thắc mắc tại sao có những người gần như không bao giờ bị mất tiền dù họ cũng tham gia đầu tư giống như bạn? Bí mật của họ có phải nằm ở may mắn hay một điều kỳ diệu? Bài viết này sẽ hé lộ “bí mật” của những người luôn giữ được tài chính vững vàng, qua đó giúp bạn biết cách đầu tư khôn ngoan và gia tăng tài sản của bản thân một cách bền vững. 1. “Người không bao giờ mất tiền” là ai? Đó là những người có kỹ năng quản lý tiền bạc xuất sắc, luôn bảo toàn và gia tăng tài sản bền vững theo thời gian, trong bất kỳ hoàn cảnh nào. Họ không tránh được rủi ro hoàn toàn, nhưng họ biết cách giảm thiểu tổn thất, tập trung vào tăng trưởng dài hạn, học hỏi từ sai lầm và tuân thủ kỷ luật tài chính. Bí mật của họ bao gồm: Giảm thiểu tổn thất: Nhận diện, tránh rủi ro không cần thiết hoặc giảm thiểu tác động khi rủi ro xảy ra. Tập trung tăng trưởng dài hạn: Không chạy theo lợi nhuận nhanh mà xây dựng tài sản bền vững. Học từ sai lầm: Biến thất bại thành bài học để cải thiện. Kỷ luật thực thi: Tuân thủ nguyên tắc, không để cảm xúc chi phối. Không chạy theo đám đông, không FOMO (fear of missing out) 2. Tư duy tài chính của "người không mất tiền" có gì khác người thường? Tiêu chí Người không bao giờ mất tiền Người thường Quản lý chi tiêu Lập ngân sách rõ ràng, phân biệt “cần” và “muốn” Chi tiêu cảm tính, dễ bị chi phối khuyến mãi, không phân biệt được “must have” với “nice to have” Thái độ với nợ Hạn chế nợ, ưu tiên trả nợ lãi suất cao, dùng nợ làm đòn bẩy Dễ vay nợ tiêu dùng, không kiểm soát nợ lãi cao, cứ vay để tiêu đã, trả tính sau Tiết kiệm & dự phòng Tiết kiệm trước và đều đặn, xây quỹ dự phòng vững chắc, sau đó mới chi tiêu Chi tiêu trước, tiết kiệm và quỹ dự phòng sau Thái độ với rủi ro Đánh giá kỹ, không tham lam, đa dạng hóa đầu tư Bỏ qua rủi ro, đầu tư cảm tính, mạo hiểm cao, chạy theo đám đông Đầu tư Nghiên cứu kỹ, dài hạn, theo nguyên tắc rõ ràng Đầu tư theo trào lưu, nóng vội muốn lợi nhuận nhanh, không nghiên cứu kỹ các rủi ro Học hỏi Liên tục cập nhật kiến thức, theo chuyên gia Ít quan tâm kiến thức tài chính, tin lời đồn, bị lôi kéo, adua theo đám đông 3. Ba bước tới thành công Bước 1: Phòng thủ là ưu tiên số 1 (Bảo vệ tiền trước khi kiếm tiền) Ngân sách “bất khả xâm phạm”: Áp dụng nguyên tắc 55/20/10/10/5 (55% nhu cầu thiết yếu, 20% tiết kiệm đầu tư; 10% tái đầu tư bản thân/giáo dục; 10% hưởng thụ; 5% các khoản khác/từ thiện/giúp đỡ….). Tự động hóa tiết kiệm: chuyển tiền vào quỹ tiết kiệm ngay khi có nguồn thu từ học bổng, việc làm thêm,... Loại bỏ nợ xấu, xây quỹ dự phòng: Trả hết nợ lãi suất cao, xây quỹ dự phòng đủ 1-3 tháng chi tiêu. Bảo hiểm là lá chắn: Đầu tư bảo hiểm y tế, nhân thọ, tài sản để tránh rủi ro tài chính lớn. Bước 2: Đầu tư thông minh, kiên nhẫn Đa dạng hóa danh mục: Không đặt tất cả trứng vào một giỏ; đầu tư vào nhiều kênh (cổ phiếu, bất động sản, vàng, quỹ mở…). Tư duy dài hạn: Tránh đầu tư theo “sóng” nhất thời; áp dụng đầu tư định kỳ để giảm thiểu rủi ro. Cắt lỗ & chốt lời theo nguyên tắc: Đặt stop-loss/cut-loss, không tham lam, chốt lời khi đạt mục tiêu. Bước 3: Liên tục học hỏi và phát triển bản thân Nâng cao kiến thức tài chính: Đọc sách, học khóa học uy tín, theo dõi chuyên gia. Đầu tư kỹ năng và sức khỏe: Học kỹ năng mới giúp tăng thu nhập; chăm sóc sức khỏe để duy trì tinh thần minh mẫn. Xây dựng mạng lưới quan hệ tốt: Kết nối với người thành công để học hỏi và tránh ảnh hưởng tiêu cực. 4. Ba kinh nghiệm hữu ích Thanh toán cho bản thân trước”: Tự động trích phần tiết kiệm/đầu tư ngay khi nhận lương. Áp dụng “phép thử 72”: Dùng quy tắc 72 để ước tính thời gian tiền đầu tư tăng gấp đôi (72 chia cho % lợi nhuận năm). Xây dựng “bức tường lửa” cảm xúc: Tránh quyết định tài chính dựa trên cảm xúc, giữ vững kế hoạch đã đề ra. Kiến thức chỉ thực sự có giá trị khi được áp dụng! Hãy thử các mẹo trong bài, trải nghiệm thực tế và lan toả thói quen quản lý tài chính thông minh đến cộng đồng sinh viên nhé!
Blog tài chính số
QUỸ MỞ: GÓP TIỀN MUA CHUNG, LỜI LỖ CHIA ĐỀU
Nếu bạn không có nhiều tiền và cũng không có kiến thức chuyên sâu để đầu tư, hãy cân nhắc đến Quỹ mở. Đây là nơi bạn góp tiền cùng những người khác, chia sẻ lợi nhuận/rủi ro và vốn góp của bạn được quản lý bởi những người chuyên nghiệp. Bài viết sẽ cung cấp các bước để bạn bắt đầu đầu tư vào quỹ mở một cách dễ dàng cũng như các mẹo thực tế để tối ưu hiệu quả dài hạn. 1. Quỹ mở là gì và tại sao lại gọi là “góp tiền mua chung, lời lỗ chia đều”? Quỹ mở (Open-ended Fund) là một hình thức đầu tư tập thể, nơi tiền của nhiều nhà đầu tư cá nhân được gộp lại và được quản lý chuyên nghiệp bởi một công ty quản lý quỹ. Số tiền này sẽ được đầu tư vào một danh mục tài sản như: Cổ phiếu Trái phiếu Tiền gửi ngân hàng Hoặc các công cụ tài chính khác Thay vì bạn phải tự mình chọn từng cổ phiếu với số vốn nhỏ lẻ, bạn góp tiền vào quỹ, và quỹ sẽ dùng tổng số vốn đó để mua một danh mục đa dạng. Bạn nhận về chứng chỉ quỹ, đại diện cho phần sở hữu của bạn trong danh mục đó. Mỗi chứng chỉ quỹ có giá trị gọi là NAV (giá trị tài sản ròng trên mỗi đơn vị). NAV sẽ tăng nếu danh mục quỹ có lãi, và giảm nếu danh mục bị lỗ. Khi bạn bán chứng chỉ quỹ, lãi hay lỗ sẽ được tính theo giá NAV tại thời điểm bán, tương ứng với tỷ lệ sở hữu của bạn. 2. So sánh Quỹ mở với tự đầu tư và gửi tiết kiệm Tiêu chí Quỹ mở Tự đầu tư cổ phiếu/trái phiếu Gửi tiết kiệm ngân hàng Vốn tối thiểu Thấp (từ vài trăm ngàn VNĐ) Cao (mua từng cổ phiếu, trái phiếu riêng) Rất thấp (từ vài chục ngàn VNĐ) Chuyên môn Không cần – có đội ngũ chuyên gia quản lý Cần tự nghiên cứu, theo dõi thị trường Không yêu cầu kiến thức tài chính Đa dạng hóa Cao – danh mục đầu tư rộng Thấp – rủi ro tập trung Không có tính đa dạng hóa Rủi ro Trung bình – đã được phân tán và kiểm soát Cao – phụ thuộc vào quyết định cá nhân Rất thấp – nhưng đối mặt với lạm phát Lợi nhuận tiềm năng Trung bình đến cao Có thể cao – nhưng rủi ro cũng lớn Thấp – thường dưới mức lạm phát Tính thanh khoản Có thể mua/bán hàng ngày theo NAV Linh hoạt nếu đầu tư chứng khoán niêm yết Có thể rút dễ dàng (có thể mất lãi khi rút trước hạn) Chi phí Có phí quản lý, phí mua/bán chứng chỉ quỹ Có phí môi giới, thuế Không có phí đầu tư 3. Ba bước đơn giản để đầu tư vào Quỹ mở Bước 1: Nghiên cứu và chọn Quỹ mở phù hợp Xác định mục tiêu & khẩu vị rủi ro: rủi ro càng lớn lợi nhuận càng nhiều (high risk high return) Tìm hiểu các loại quỹ phổ biến: Quỹ cổ phiếu, Quỹ trái phiếu, Quỹ cân bằng, Quỹ tiền tệ Chọn công ty quản lý quỹ uy tín Bước 2: Mở tài khoản và chuyển tiền đầu tư Đăng ký tài khoản đầu tư: Có thể mở online hoặc trực tiếp tại công ty quản lý quỹ/đại lý phân phối (ngân hàng, công ty chứng khoán) Chuyển khoản đầu tư: số tiền đầu tư tối thiểu thường từ 100.000 VNĐ hoặc 1.000.000 VNĐ, tùy quỹ. Nhận xác nhận sở hữu chứng chỉ quỹ sau khi lệnh mua được khớp. Bước 3: Theo dõi và quản lý đầu tư Kiểm tra giá NAV hàng ngày trên website/app của công ty quản lý quỹ, đọc báo cáo định kỳ để nắm bắt chiến lược và diễn biến thị trường. Bán chứng chỉ quỹ khi cần rút vốn Áp dụng chiến lược đầu tư định kỳ (DCA) 4. Ba kinh nghiệm giúp đầu tư hiệu quả hơn Đừng chỉ nhìn vào lợi nhuận quá khứ: Hiệu suất trong quá khứ không đảm bảo tương lai. Hãy ưu tiên chiến lược đầu tư, đội ngũ chuyên gia và mức độ minh bạch của quỹ. Dành thời gian cho đầu tư dài hạn: Quỹ mở phù hợp với chiến lược đầu tư từ 3–5 năm trở lên. Thời gian sẽ giúp bạn tận dụng được lãi suất kép và giảm thiểu tác động của biến động ngắn hạn. Hiểu và tính đến các loại phí: Dù phí quản lý thường không cao, hãy luôn kiểm tra tổng phí mua, bán và quản lý quỹ. Nếu bạn giao dịch nhiều, chi phí này có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận. Kiến thức chỉ thực sự có giá trị khi được áp dụng! Hãy thử các mẹo trong bài, trải nghiệm thực tế và lan toả thói quen quản lý tài chính thông minh đến cộng đồng sinh viên nhé!
Blog tài chính số
THỬ LÀM TRIỆU PHÚ CRYPTO CHỈ VỚI 100.000 VNĐ
Liệu với 100.000 VNĐ, bạn có thể bước chân vào thế giới của tiền mã hóa và trở thành triệu phú? Bài viết này không hứa hẹn một "giấc mơ đổi đời", nhưng sẽ giúp bạn mổ xẻ những cơ hội và rủi ro khi đầu tư số tiền nhỏ vào thị trường crypto. Bạn sẽ được biết các loại coin có thể đầu tư với 100.000 VNĐ cũng như một vài mẹo giúp bạn biến "tiền lẻ" thành một trải nghiệm học hỏi đáng giá. 1. "Triệu phú crypto với 100k" – Mơ mộng hay cơ hội? Tiền mã hóa (crypto) là tài sản kỹ thuật số như Bitcoin (BTC), Ethereum (ETH)... hoạt động trên nền tảng phi tập trung, bảo mật bằng mật mã học, và minh bạch qua blockchain. Điểm hấp dẫn nhất? Giá có thể tăng hàng ngàn lần trong thời gian ngắn – biến 100.000 VNĐ thành khoản lợi nhuận khổng lồ (nếu may mắn và đúng thời điểm). Tuy nhiên, mặt trái cũng rất rõ ràng: giá có thể bốc hơi 50–90% chỉ sau một đêm, cộng với các rủi ro như lừa đảo, memecoin rác, dự án “rút thảm” (rug pull). Người mới, thiếu hiểu biết và FOMO dễ trở thành “con mồi” trong thị trường đầy cám dỗ này. 2. So sánh các loại Crypto có thể đầu tư với 100k Loại coin Đặc điểm Cơ hội “triệu phú” Rủi ro tiềm ẩn Bitcoin (BTC), Ethereum (ETH) Đồng coin lớn, nền tảng vững chắc, được chấp nhận toàn cầu Rất thấp – khó nhân hàng ngàn lần Thấp – biến động nhưng không "về mo" Altcoin Blue-chip (ADA, SOL…) Coin có vốn hóa lớn, công nghệ tiềm năng Thấp – có thể tăng vài trăm % Trung bình – ít rủi ro hơn coin nhỏ Altcoin vốn hóa nhỏ Dự án mới, sáng tạo, ít người biết Trung bình – nếu thành công lớn Cao – dễ thất bại, mất thanh khoản Memecoin (DOGE, SHIB...) Không giá trị nội tại, dựa vào sự lan truyền và tâm lý FOMO Cao – có tiền lệ tăng hàng ngàn lần Cực cao – dễ "bốc hơi", đầy rủi ro 3. Ba bước "thử làm triệu phú" với 100k Bước 1: Chuẩn bị tâm lý và kiến thức Học kiến thức cơ bản: Blockchain là gì? Coin khác token ra sao? Đâu là coin có nền tảng vững chắc? Xác định tâm lý "mất cũng không sao": 100k nên là số tiền bạn sẵn sàng mất, không vay mượn, không kỳ vọng làm giàu ngay lập tức. Chọn sàn giao dịch uy tín: Ưu tiên các sàn lớn, bật bảo mật 2 lớp (2FA), thực hiện KYC đầy đủ. Bước 2: Lên chiến lược và đầu tư Chiến lược an toàn: 50–70% đầu tư vào BTC hoặc ETH, còn lại vào Altcoin vốn hóa trung bình như ADA, DOT Chiến lược mạo hiểm: Đầu tư phần lớn vào Altcoin nhỏ hoặc Memecoin "có sóng", dành tối đa 10–20k cho coin cực rủi ro – như một “vé xổ số”. Nghiên cứu dự án: đọc whitepaper (giới thiệu chính thức), tìm hiểu đội ngũ, mục tiêu, roadmap, xem hoạt động cộng đồng trên Telegram, Twitter, Discord Thực hiện: nạp 100k qua P2P hoặc nạp bằng stablecoin từ ví khác và đặt lệnh mua – ưu tiên limit order nếu bạn có thời gian. Bước 3: Quản lý & theo dõi Theo dõi tin tức – nhưng đừng bị ám ảnh giá: sử dụng CoinMarketCap, CoinGecko để cập nhật. Đừng FOMO khi thấy giá tăng/giảm đột ngột. Không sử dụng đòn bẩy: Với 100k, đòn bẩy là con dao hai lưỡi nguy hiểm. Bạn có thể cháy tài khoản trong vài phút. Kiên nhẫn và học hỏi: Nếu may mắn – bạn có thể x2, x10. Nếu không – hãy xem đó là một khoản học phí rẻ trong hành trình đầu tư. 4. Ba kinh nghiệm sống còn Chỉ chơi bằng tiền lẻ: Đừng mơ đổi đời bằng 100k. Hãy xem đây là một phép thử nhỏ – nếu may mắn, bạn thắng; nếu không, bạn học được nhiều điều. Tránh xa lừa đảo và lời mời gọi “đổi đời”: Ai đó hứa sẽ giúp bạn x10 tiền? Họ muốn lấy tiền bạn chứ không giúp bạn đâu. Chỉ đầu tư trên sàn uy tín, không chuyển tiền cho cá nhân lạ. Thua cũng không sao, miễn là bạn học được điều gì đó: Nếu mất 100k, đừng coi đó là thất bại – coi đó là một “vé học” về thị trường tài chính, tâm lý con người, và cả những cạm bẫy thời đại số hóa. Kiến thức chỉ thực sự có giá trị khi được áp dụng! Hãy thử các mẹo trong bài, trải nghiệm thực tế và lan toả thói quen quản lý tài chính thông minh đến cộng đồng sinh viên nhé!
Blog tài chính số
VÀNG VÀ USD: KHIÊN CHẮN CHO TÀI SẢN CỦA BẠN
Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu nhiều biến động, lạm phát tăng cao hay những bất ổn chính trị, việc bảo vệ tài sản cá nhân càng trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách tiếp cận, phân bổ và sử dụng vàng và USD - những tấm khiên chắn tài sản - sao cho hợp lý và hiệu quả nhất trong kế hoạch tài chính cá nhân. 1. Tại sao Vàng và USD là "khiên chắn" tài sản? Vàng - Giá trị vượt thời gian Tính khan hiếm & giá trị nội tại: Không phụ thuộc chính phủ hay ngân hàng trung ương. Lịch sử lâu đời: Được xem là tài sản lưu trữ giá trị suốt hàng nghìn năm. Trú ẩn trong khủng hoảng: Khi chiến tranh, lạm phát, suy thoái xảy ra – vàng thường tăng giá. Đô la Mỹ - "Vua tiền tệ" toàn cầu Đồng tiền dự trữ lớn nhất thế giới: Được chấp nhận ở hầu hết các quốc gia. Sức mạnh kinh tế Mỹ: Hệ thống tài chính ổn định, chính sách minh bạch. Thanh khoản cao: Dễ dàng giao dịch, tiết kiệm, đầu tư. Tóm lại, cả hai đều đóng vai trò như một “hầm trú ẩn tài chính”, bảo vệ sức mua và hạn chế thiệt hại khi đồng nội tệ mất giá. 2. So sánh vàng và USD Tiêu chí Vàng USD Ưu điểm - Bảo vệ tốt trước lạm phát- Không bị in thêm, có giá trị nội tại- Lưu trữ toàn cầu - Thanh khoản cao- Được chấp nhận rộng rãi- Có thể nhận lãi từ tiết kiệm hoặc đầu tư Nhược điểm - Không sinh lãi- Phí lưu trữ, bảo quản- Giá dễ biến động - Bị ảnh hưởng bởi chính sách lãi suất FED- Lãi suất thấp- Vẫn chịu lạm phát (ở Mỹ) Tính hữu hình Hữu hình – có thể cầm, cất giữ Vô hình – chủ yếu lưu trữ số hóa trong tài khoản Mục đích sử dụng Lưu trữ giá trị, bảo toàn sức mua Thanh toán, đầu tư, dự trữ, phòng rủi ro tỷ giá 3. Cách sử dụng vàng và USD làm "khiên chắn" tài sản Bước 1: Đánh giá tình hình và xác định mục tiêu Phân tích bối cảnh vĩ mô: Lạm phát có đang tăng? Đồng nội tệ có bị mất giá? Có bất ổn chính trị/khu vực? Mục tiêu "trú ẩn" của bạn là gì? Bảo vệ quỹ khẩn cấp? ưu giữ tài sản cho hưu trí, tiết kiệm dài hạn? Phân bổ bao nhiêu? Tỷ lệ khuyến nghị thường từ 5–15% tổng tài sản, tránh "đặt trứng vào một giỏ" – phân bổ linh hoạt để giảm rủi ro. Bước 2: Lựa chọn kênh đầu tư phù hợp Mua vàng vật chất Tài khoản vàng / Quỹ vàng Gửi tiết kiệm USD Mua USD tiền mặt Đầu tư vào tài sản bằng USD như mua trái phiếu Mỹ, quỹ đầu tư quốc tế (nếu có điều kiện) Bước 3: Quản lý & theo dõi tài sản trú ẩn Theo dõi giá vàng & tỷ giá USD thường xuyên, mua vào lúc giá hợp lý, tránh đu đỉnh khi thị trường hoảng loạn. Tính đến chi phí liên quan, ví dụ phí chuyển đổi ngoại tệ. 4. Ba lời khuyên thực tế Không mua theo đám đông: Khi tin xấu tràn lan, giá vàng và USD thường tăng vọt do tâm lý – dễ mua phải ở mức đỉnh. Hãy chuẩn bị trước khủng hoảng, không phải trong khủng hoảng. Mục tiêu là phòng ngừa, không phải làm giàu: Vàng và USD giúp bảo toàn tài sản, không nên kỳ vọng sinh lời cao. Nếu muốn đầu tư để kiếm lợi nhuận, hãy tìm hiểu thêm về chứng khoán, bất động sản, v.v. An toàn đi đôi với lưu trữ hợp lý: Nếu bạn giữ vàng vật chất, hãy đầu tư vào két sắt chất lượng hoặc gửi tại ngân hàng uy tín để đảm bảo an toàn. Đừng để “khiên chắn” trở thành điểm yếu. Kiến thức chỉ thực sự có giá trị khi được áp dụng! Hãy thử các mẹo trong bài, trải nghiệm thực tế và lan toả thói quen quản lý tài chính thông minh đến cộng đồng sinh viên nhé!
Blog tài chính số
BẢO HIỂM SINH VIÊN: CẦN HAY KHÔNG CẦN?
Không ít sinh viên và phụ huynh có chung một niềm băn khoăn rằng: “Bảo hiểm sinh viên có thực sự cần thiết hay đó chỉ là một khoản chi phụ không đáng kể?”. Bài viết này sẽ giúp bạn trả lời những thắc mắc xung quanh bảo hiểm sinh viên, giúp bạn và gia đình đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu và điều kiện tài chính cá nhân. 1. Bảo hiểm là gì? Bảo hiểm là một hình thức bảo vệ mà người tham gia sẽ được hưởng các khoản trợ cấp khi xảy ra sự kiện bảo hiểm. Thông qua một phần đóng góp cho bản than hoặc món tài sản nào đó khi xảy ra rủi ro, bảo hiểm sẽ chi trả toàn phần hay 1 phần nào đó. Các rủi ro có thể là: Sức khỏe Tai nạn Rủi ro học tập Hoặc các vấn đề phát sinh trong quá trình học tập, sinh hoạt Tại sao cần cân nhắc mua bảo hiểm? Sống xa nhà, rủi ro tăng cao: Sinh viên thường rời xa gia đình, tự lập nơi ở mới (ký túc xá, nhà trọ), tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa, dễ gặp tai nạn hoặc ốm đau bất ngờ. Chi phí y tế có thể là gánh nặng: Một lần nhập viện, một tai nạn nhỏ hay điều trị kéo dài đều có thể khiến gia đình khó xoay xở tài chính. An tâm học tập: Có bảo hiểm giúp sinh viên yên tâm học hành, phụ huynh cũng bớt lo lắng vì đã có một lớp bảo vệ tài chính thiết thực. 2. Các loại bảo hiểm phổ biến cho sinh viên Loại bảo hiểm Đối tượng / Mục đích Phạm vi bảo vệ chính Mức phí phổ biến Lưu ý quan trọng BHYT bắt buộc Tất cả sinh viên (theo quy định pháp luật) Khám chữa bệnh tại cơ sở y tế công lập, đúng tuyến Rất thấp (~ vài trăm nghìn/năm) Bắt buộc; quyền lợi giới hạn nếu đi trái tuyến Bảo hiểm sức khỏe tự nguyện Sinh viên muốn khám bệnh ở bệnh viện tư, quốc tế Chi trả tại bệnh viện tư, có thể kèm nha khoa, thai sản (nếu có) Vài trăm nghìn – vài triệu/năm Có thời gian chờ; linh hoạt quyền lợi nhưng cần đọc kỹ hợp đồng Bảo hiểm tai nạn Sinh viên di chuyển nhiều, thể thao, ngoại khóa Chi phí điều trị tai nạn, trợ cấp nằm viện, tử vong/thương tật Rất thấp (~ vài chục đến vài trăm nghìn/năm) Phạm vi rõ ràng, chỉ chi trả tai nạn Bảo hiểm liên kết nhà trường Một số trường yêu cầu mua chung Kết hợp tai nạn, y tế cơ bản, học tập (tùy gói) Thấp – trung bình Cần tìm hiểu kỹ quyền lợi cụ thể Bảo hiểm du học Sinh viên du học nước ngoài Y tế, tai nạn, hồi hương, thất lạc hành lý, gián đoạn học tập... Từ vài triệu đến vài chục triệu/năm Thường là bắt buộc, phụ thuộc yêu cầu visa từng nước 3. Ba bước cân nhắc trước khi quyết định có mua bảo hiểm không Bước 1: Đánh giá nhu cầu và điều kiện cá nhân Tình trạng sức khỏe: Có bệnh nền? Dễ ốm vặt? Thường xuyên phải đi khám? Lối sống & môi trường: Ở trọ? Đi lại bằng xe máy? Tham gia thể thao mạo hiểm? Khả năng tài chính gia đình: có đủ khả năng tự chi trả khi có rủi ro bất ngờ không? Bước 2: Tìm hiểu & so sánh các gói bảo hiểm Luôn có BHYT: Bắt buộc và là nền tảng cơ bản nhất, nên sử dụng đúng tuyến để được hưởng tối đa. Bổ sung theo nhu cầu: Cần khám bệnh tư nhân? Lo rủi ro tai nạn khi đi lại nhiều? Đọc kỹ hợp đồng: Phạm vi chi trả? Giới hạn số tiền? Thời gian chờ? Quy trình đòi bồi thường có phức tạp không? Bước 3: Đưa ra quyết định và hành động Hầu hết sinh viên đều bắt buộc phải mua BHYT. Lưu ý sau khi mua: Lưu trữ hợp đồng, mã số, số điện thoại hỗ trợ, cũng như biết cách sử dụng khi cần: khám ở đâu, nộp giấy tờ gì, quy trình bồi thường ra sao. 4. Lời khuyên hữu ích Đừng coi thường BHYT bắt buộc: Dù quyền lợi không cao bằng bảo hiểm tư, nhưng đây là "lưới an toàn" quan trọng, đặc biệt khi cấp cứu hoặc bệnh nặng. So sánh trước khi mua: Đừng chọn ngay gói đầu tiên. Tìm hiểu các công ty uy tín, quyền lợi cụ thể, mức phí, dịch vụ hỗ trợ. Chăm sóc sức khỏe vẫn là bảo hiểm tốt nhất: Ăn uống đủ chất, tập thể dục, ngủ đủ, giữ tinh thần tích cực – đây là cách bảo vệ bản thân hiệu quả và miễn phí nhất. Kiến thức chỉ thực sự có giá trị khi được áp dụng! Hãy thử các mẹo trong bài, trải nghiệm thực tế và lan toả thói quen quản lý tài chính thông minh đến cộng đồng sinh viên nhé!
Blog tài chính số
NHỮNG NGÂN HÀNG BÓNG TỐI BẠN CHƯA BIẾT
Bạn có từng nghe về khái niệm “Ngân hàng bóng tối” chưa? Những ngân hàng này là một thành phần quan trọng nhưng ít được chú ý trong hệ thống tài chính toàn cầu. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu hơn về “ngân hàng bóng tối” cũng như những lưu ý quan trọng bạn cần nắm được khi trước khi tiến hành giao dịch với ngân hàng. 1. "Ngân hàng bóng tối" là gì? “Ngân hàng bóng tối” (Shadow Banking) là thuật ngữ chỉ các tổ chức và hoạt động tài chính có chức năng tương tự ngân hàng truyền thống (như cho vay, môi giới tài chính) nhưng hoạt động ngoài phạm vi quản lý chặt chẽ của các cơ quan quản lý ngân hàng. Họ không bị ràng buộc bởi các quy định nghiêm ngặt về vốn, thanh khoản hay dự trữ bắt buộc như các ngân hàng thương mại truyền thống. Tại sao chúng ta cần quan tâm về họ? Vai trò ngày càng quan trọng: Các “ngân hàng bóng tối” phát triển mạnh, cung cấp nguồn vốn cho những lĩnh vực mà ngân hàng truyền thống khó tiếp cận (do yêu cầu khắt khe khi cho vay vốn). Rủi ro hệ thống tiềm ẩn: Thiếu giám sát có thể dẫn đến tích tụ rủi ro tín dụng và thanh khoản, làm gia tăng nguy cơ khủng hoảng tài chính lan rộng (như năm 2008). Cơ hội và thách thức cho nhà đầu tư: Có thể mang lại lợi nhuận cao hơn nhưng cũng đồng nghĩa với mức độ rủi ro lớn nếu không cẩn trọng. 2. So sánh “Ngân hàng bóng tối” và Ngân hàng truyền thống Tiêu chí Ngân hàng truyền thống “Ngân hàng bóng tối” Giám sát & Quy định Chặt chẽ, do Ngân hàng Nhà nước và Bộ Tài chính quản lý Giám sát lỏng lẻo hoặc không có, nằm ngoài khuôn khổ quy định Chức năng chính Nhận tiền gửi, cho vay, cung cấp dịch vụ thanh toán Cho vay, môi giới, quản lý quỹ, không nhận tiền gửi công khai Bảo hiểm tiền gửi Có bảo hiểm theo luật định Không có bảo hiểm tiền gửi Yêu cầu vốn & thanh khoản Cao, phải duy trì tỷ lệ vốn và dự trữ bắt buộc Thấp hoặc không rõ ràng Rủi ro Thấp hơn nhờ quy định và an toàn vốn Cao hơn do thiếu giám sát, đòn bẩy lớn Đối tượng khách hàng Rộng rãi (cá nhân, doanh nghiệp mọi quy mô) Chủ yếu tổ chức, doanh nghiệp, nhà đầu tư chuyên nghiệp Sản phẩm phổ biến Tiền gửi, cho vay tiêu dùng/kinh doanh, thẻ, chuyển khoản Cho vay ngang hàng (P2P), quỹ đầu tư, công ty tài chính, bảo hiểm, công ty chứng khoán 3. Phương thức hoạt động, tác động, và vai trò quản lý của nhà nước a. Các hình thức và hoạt động phổ biến Công ty tài chính và cho thuê tài chính: Cung cấp vay tiêu dùng, mua trả góp, cho thuê tài chính với lãi suất thường cao hơn ngân hàng (Ví dụ: FE Credit, Home Credit). Quỹ đầu tư (quỹ phòng hộ, quỹ thị trường tiền tệ): Huy động vốn từ nhà đầu tư để đầu tư đa dạng, thường dùng đòn bẩy cao (Ví dụ: quỹ hedge funds). Cho vay ngang hàng (P2P Lending): Nền tảng kết nối trực tiếp người vay và người cho vay không qua ngân hàng (ở Việt Nam còn ít phổ biến). Công ty chứng khoán và công cụ phái sinh: Môi giới chứng khoán, cho vay ký quỹ, phát hành sản phẩm cấu trúc phức tạp. b. Tác động đến nền kinh tế và nhà đầu tư Tăng khả năng tiếp cận vốn: Hỗ trợ các cá nhân, doanh nghiệp nhỏ, dự án rủi ro cao mà ngân hàng khó cho vay. Tuy nhiên, hệ quả kèm theo là gia tăng nguy cơ vay quá mức, nợ xấu. Lãi suất thường cao nên dẫn tới người vay rủi ro khi mất tài sản thế chấp, mất khả năng trả nợ Tiềm ẩn rủi ro hệ thống: bao gồm rủi ro lan truyền do liên kết ngầm và thanh khoản thấp, dễ đổ vỡ khi có rút tiền ồ ạt. Cơ hội và rủi ro đầu tư: lợi nhuận cao hơn kênh truyền thống đi kèm với rủi ro mất vốn cao do thiếu bảo hiểm, minh bạch và giám sát. c. Vai trò của các cơ quan quản lý Nhu cầu điều tiết: cần giám sát “ngân hàng bóng tối” để ngăn chặn rủi ro hệ thống, cân bằng giữa đổi mới tài chính và an toàn. Thách thức trong quản lý: khó định nghĩa và kiểm soát phạm vi hoạt động, sản phẩm đa dạng và thay đổi nhanh. Tác động của chính sách: các chính sách vĩ mô như lãi suất, quy định về vốn có thể ảnh hưởng gián tiếp đến hoạt động của "ngân hàng bóng tối". 4. Ba kinh nghiệm hữu ích trong giao dịch với các “ngân hàng bóng tối” Cẩn trọng với lợi nhuận “trên trời”: Lợi nhuận cao bất thường, lãi suất cho vay cắt cổ, thiếu rõ ràng có thể là dấu hiệu rủi ro hoặc lừa đảo trong lĩnh vực “bóng tối”. Tìm hiểu kỹ đối tác tài chính: Kiểm tra giấy phép, uy tín, lịch sử và ban lãnh đạo trước khi đầu tư vào tổ chức không phải ngân hàng truyền thống. Giữ quỹ dự phòng an toàn: Vì không được bảo hiểm tiền gửi, hãy duy trì quỹ dự phòng trong ngân hàng truyền thống để bảo vệ tài chính cá nhân. Kiến thức chỉ thực sự có giá trị khi được áp dụng! Hãy thử các mẹo trong bài, trải nghiệm thực tế và lan toả thói quen quản lý tài chính thông minh đến cộng đồng sinh viên nhé!
Blog tài chính số
50.000 VNĐ CÓ THỂ SỞ HỮU APPLE, GOOGLE KHÔNG?
Liệu chỉ với 50.000 VNĐ (khoảng 2 USD), bạn có thể “sở hữu” một phần của những gã khổng lồ công nghệ như Apple hoặc Google không? Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá các hình thức đầu tư gián tiếp, giúp bạn tiếp cận thị trường chứng khoán toàn cầu dù vốn ít và xây dựng nền tảng cho hành trình tài chính cá nhân dài hạn. 1. “Sở hữu” Apple, Google nghĩa là gì? Giá cổ phiếu Apple hoặc Google hiện đang dao động ở mức hàng trăm USD/cổ phiếu, trong khi 50K chỉ tương đương ~2 USD - không đủ để mua dù chỉ là 1 cổ phiếu. Hơn nữa, 1 cổ phiếu là đơn vị sở hữu tối thiểu của một công ty nên bạn không thể mua "một phần nhỏ của một cổ phiếu" trên thị trường truyền thống. Tuy nhiên, bạn có thể gián tiếp được hưởng lợi từ sự tăng trưởng của các công ty này, thông qua đầu tư vào các quỹ hoặc công cụ tài chính có nắm giữ Apple, Google trong danh mục với số vốn nhỏ. Khi đó, bạn vẫn được cùng ăn chia lợi nhuận của Apple, Google theo tỷ lệ đầu tư trên danh mục, dù không đứng tên trực tiếp cổ phiếu. 2. Các cách tiếp cận “sở hữu” Apple/Google với vốn nhỏ Tiêu chí Quỹ ETF (Mô phỏng chỉ số) Quỹ mở cổ phiếu nước ngoài Nền tảng đầu tư vi mô (Fractional Shares) Bản chất Đầu tư vào rổ cổ phiếu lớn (SP500, NASDAQ 100) Do chuyên gia quản lý, có Apple/Google trong danh mục Mua một phần nhỏ của 1 cổ phiếu (ví dụ: 0.01 cổ phiếu) Khả năng tiếp cận ở VN Trung bình (qua công ty chứng khoán/broker quốc tế) Dễ dàng (qua công ty quản lý quỹ/ngân hàng) Khó – chưa phổ biến, chủ yếu qua nền tảng quốc tế Vốn tối thiểu Từ vài trăm ngàn VNĐ trở lên Từ 100.000 VNĐ trở lên Có thể bắt đầu từ vài chục ngàn VNĐ (nếu dùng được) Chi phí & phí dịch vụ Thấp (vì quản lý thụ động) Trung bình (phí quản lý, phân phối) Có thể có phí nền tảng và giao dịch Mức độ kiểm soát Thụ động – không chọn cổ phiếu cụ thể Thụ động – bạn giao quyền cho quỹ quản lý Chủ động hơn – bạn chọn cổ phiếu mình muốn Rủi ro Trung bình – theo chỉ số Trung bình – theo hiệu suất danh mục Trung bình – theo giá cổ phiếu cụ thể 3. Ba bước để “sở hữu gián tiếp” Apple, Google với 50K Bước 1: Chọn kênh đầu tư phù hợp với bạn Quỹ ETF (ví dụ SPY (S&P 500), QQQ (NASDAQ 100) - có chứa Apple và Google) Cách tiếp cận: Mua qua các công ty chứng khoán lớn tại Việt Nam hoặc nền tảng quốc tế (tìm hiểu kỹ pháp lý). Có thể đầu tư định kỳ hoặc tích lũy đến khi đủ tiền mua tối thiểu. Quỹ mở cổ phiếu nước ngoài hoặc linh hoạt (ví dụ Quỹ của VFM, Dragon Capital, SSIAM) Ưu điểm: Vốn nhỏ (100.000–1.000.000 VNĐ), dễ mua, có thể qua app ngân hàng. Phù hợp cho người mới muốn “thử sức” và làm quen. Nền tảng đầu tư vi mô (fractional shares) Cho phép mua “phần lẻ” của cổ phiếu (ví dụ: 0.01 cổ phiếu Apple), hiện chưa phổ biến ở Việt Nam, nhưng bạn có thể tìm các app quốc tế uy tín (như eToro, Interactive Brokers, Public…). Cẩn trọng: Đọc kỹ chính sách pháp lý, bảo mật và khả năng rút tiền. Bước 2: Mở tài khoản và chuẩn bị vốn Thủ tục mở tài khoản đầu tư: Tùy vào kênh đã chọn (công ty chứng khoán, ngân hàng, nền tảng đầu tư vi mô). Nạp tiền: Bắt đầu từ 50K nếu được chấp nhận, hoặc tích lũy định kỳ theo chiến lược cá nhân. Bước 3: Thực hiện giao dịch và theo dõi danh mục Đặt lệnh đầu tư: Mua chứng chỉ quỹ hoặc cổ phiếu (hoặc phần lẻ nếu nền tảng hỗ trợ). Theo dõi hiệu suất: Giá trị quỹ/cổ phiếu có thể tăng giảm, theo biến động thị trường. Duy trì đầu tư định kỳ (DCA): Hàng tháng đầu tư 50K–200K giúp giảm thiểu rủi ro và tăng tích lũy. 4. Mách nước cho bạn: Đầu tư nhỏ để học lớn: 50K không giúp bạn làm giàu ngay, nhưng nó là công cụ học tập thực tế tuyệt vời: hiểu cách thị trường hoạt động, làm quen với tâm lý đầu tư. Ưu tiên “giỏ cổ phiếu” hơn “trứng đơn”: Thay vì cố chọn riêng Apple hay Google, hãy đầu tư vào quỹ chứa cả nhóm công nghệ lớn - vừa đa dạng hóa, vừa giảm rủi ro. Kiên nhẫn và kỷ luật là lợi thế dài hạn: Dù bắt đầu nhỏ, nhưng nếu bạn đầu tư đều đặn và tái đầu tư lợi nhuận, bạn sẽ nhận được sức mạnh của lãi kép theo thời gian. Kiến thức chỉ thực sự có giá trị khi được áp dụng! Hãy thử các mẹo trong bài, trải nghiệm thực tế và lan toả thói quen quản lý tài chính thông minh đến cộng đồng sinh viên nhé!
Blog tài chính số
KHI BẠN CHO CHÍNH PHỦ VAY ĐỂ NHẬN LÃI
Khi nghe đến Trái phiếu Chính phủ, bạn nghĩ rằng đây hẳn là một khái niệm “cao siêu”. Thực ra, nó chính là hình thức bạn cho chính phủ vay tiền để được nhận lãi. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về kênh đầu tư an toàn này cũng như cách bạn có thể bắt đầu đầu tư để vừa bảo toàn vốn, vừa nhận lãi định kỳ ổn định. 1. "Cho chính phủ vay" là gì? Nói một cách đơn giản, khi bạn mua Trái phiếu Chính phủ, tức là bạn đang cho Nhà nước vay tiền với thời hạn nhất định Trái phiếu Chính phủ là chứng chỉ nợ do chính phủ phát hành nhằm huy động vốn cho ngân sách, tài trợ các dự án đầu tư công. Khi bạn mua trái phiếu, chính phủ cam kết trả lãi định kỳ (theo quý, nửa năm hoặc năm) và hoàn trả toàn bộ tiền gốc khi đáo hạn (thời hạn vay tiền đã kết thúc – thường là 3 đến 5 năm) Vì phát hành bởi chính phủ, nên mức độ an toàn rất cao. Khả năng "vỡ nợ" gần như bằng 0 (nhất là ở quốc gia có tài chính ổn định như Việt Nam). 2. So sánh trái phiếu chính phủ và gửi tiết kiệm ngân hàng Tiêu chí Trái phiếu Chính phủ Gửi tiết kiệm ngân hàng Bản chất Chính phủ vay tiền từ bạn qua trái phiếu Bạn gửi tiền vào ngân hàng, họ cho vay lại Độ an toàn Rất cao – gần như không có rủi ro vỡ nợ Cao – được bảo hiểm tiền gửi trong giới hạn Lãi suất Ổn định, thường cao hơn tiết kiệm Thường thấp hơn, biến động theo chính sách Tính linh hoạt Có thể bán lại trên thị trường thứ cấp Có thể rút sớm, nhưng mất hoặc giảm lãi Kỳ hạn Linh hoạt: từ vài tháng đến 30 năm Từ không kỳ hạn đến 5 năm (phổ biến) Khả năng tiếp cận Qua ngân hàng, công ty chứng khoán, đấu thầu Tại các chi nhánh ngân hàng Rủi ro lạm phát Có – nếu lạm phát cao, lãi suất thực có thể âm Tương tự – vẫn chịu ảnh hưởng từ lạm phát 3. Ba bước đơn giản để trở thành “chủ nợ” của chính phủ Bước 1: Xác định mục tiêu và kỳ hạn đầu tư Chọn kỳ hạn phù hợp: Trái phiếu có nhiều kỳ hạn: 3 tháng, 1 năm, 3 năm, 5 năm, 10 năm… Kỳ hạn càng dài thường lãi càng cao. Tìm hiểu lãi suất thị trường: Tra cứu thông báo phát hành trái phiếu từ Bộ Tài chính hoặc ngân hàng/công ty chứng khoán. Đánh giá khả năng tài chính: Không nên dùng quỹ khẩn cấp hoặc tiền cần gấp để mua trái phiếu. Mệnh giá thường từ 100.000 đồng, nhưng hay bán theo lô lớn hơn. Bước 2: Chọn kênh mua và tiến hành giao dịch Mua qua ngân hàng thương mại: Phổ biến nhất. Các ngân hàng lớn như Vietcombank, BIDV, Agribank, VietinBank đều phân phối trái phiếu. Mua qua công ty chứng khoán: Cần mở tài khoản chứng khoán. Dễ tiếp cận với trái phiếu thứ cấp (mua đi bán lại). Tham gia đấu thầu (ít phổ biến với cá nhân): Dành cho nhà đầu tư lớn. Thực hiện qua Sở Giao dịch Chứng khoán và Kho bạc Nhà nước. Bước 3: Quản lý khoản đầu tư Theo dõi lịch trả lãi và đáo hạn: Lãi được trả theo định kỳ. Cần nắm rõ ngày đáo hạn để thu hồi vốn. Bán lại trái phiếu nếu cần tiền sớm: Bạn có thể bán trên thị trường thứ cấp, nhưng giá bán có thể chênh lệch tùy thị trường. Đánh giá lại định kỳ: Nếu lạm phát tăng cao hoặc có cơ hội đầu tư khác hấp dẫn hơn, cân nhắc điều chỉnh chiến lược sau khi trái phiếu đáo hạn. 4. Mẹo nhỏ Đừng kỳ vọng “làm giàu” nhanh: Trái phiếu Chính phủ phù hợp với mục tiêu an toàn và ổn định, không phải đầu tư lướt sóng hay tìm lợi nhuận cao. Luôn tính lãi suất thực: Hãy trừ đi lạm phát để biết lãi thực nhận được. Ví dụ: nếu lãi danh nghĩa là 6% và lạm phát là 4%, thì bạn chỉ lời thực 2%. Lưu ý thanh khoản nếu chọn kỳ hạn dài: Kỳ hạn dài có thể lãi cao hơn, nhưng khó rút tiền sớm hoặc bán lại có thể lỗ nếu thị trường thay đổi. Kiến thức chỉ thực sự có giá trị khi được áp dụng! Hãy thử các mẹo trong bài, trải nghiệm thực tế và lan toả thói quen quản lý tài chính thông minh đến cộng đồng sinh viên nhé!
Blog tài chính số
KHI NÀO VNĐ MẠNH LÊN HAY YẾU ĐI?
Bạn có từng cảm thấy hoang mang khi bỗng nhiên phải trả nhiều tiền hơn khi mua hàng từ nước ngoài? Trong khi mới tháng trước khi đi du lịch nước ngoài, bạn còn chi tiêu thoải mái, thậm chí trả ít hơn con số mà bạn dự tính? Tại sao đồng tiền của bạn có lúc mạnh có lúc lại yếu như vậy? Bài viết sẽ giúp bạn hiểu bản chất sức mạnh đồng tiền và những mẹo ứng phó thông minh khi đồng tiền biến động. 1. Thế nào là VNĐ “mạnh” hay “yếu”? Khi nói VNĐ mạnh hay yếu, chúng ta đang nói đến tỷ giá quy đổi giữa VNĐ với đồng tiền của một quốc gia khác, thường là USD. VNĐ mạnh lên khi cần ít VNĐ hơn để đổi lấy 1 USD, ví dụ tỷ giá từ 23.000 xuống còn 22.000 VNĐ/USD → VNĐ mạnh lên. Ngược lại, VNĐ yếu đi khi cần nhiều VNĐ hơn để đổi lấy 1 USD, ví dụ: Tỷ giá từ 23.000 tăng lên 24.000 VNĐ/USD → VNĐ yếu đi. Do đó, tỷ giá chính là một trong các “nhiệt kế” dùng để đo sức khỏe đồng tiền và niềm tin vào nền kinh tế. 2. Những yếu tố khiến VNĐ mạnh hoặc yếu Yếu tố VNĐ mạnh khi... VNĐ yếu khi... Vì sao? Cán cân thương mại Nhập khẩu > Xuất khẩu (nhập siêu) Xuất khẩu > Nhập khẩu (xuất siêu) Khi VNĐ yếu thì 1 đồng USD mua được nhiều hàng hóa hơn => giá rẻ hơn sẽ khích thúc các nước nhập khẩu VN vì giá rẻ dẫn tới VN xuất siêu, Và ngược lại, khi đồng VN mạnh sẽ mua được nhiều hàng hóa từ nước ngoài hơn dẫn tới nhập siêu Dòng vốn đầu tư Vốn FDI/FII đổ vào nhiều Vốn rút ra, giảm sút Nhà đầu tư đổi USD sang VNĐ để đầu tư → cầu VNĐ tăng Lãi suất nội địa Cao hơn lãi suất quốc tế Thấp hơn lãi suất quốc tế VNĐ hấp dẫn hơn để gửi tiết kiệm hay đầu tư Lạm phát Thấp, ổn định Cao và mất kiểm soát Lạm phát cao làm giảm niềm tin vào đồng tiền Chính sách tiền tệ Ngân hàng Nhà nước kiểm soát chặt chẽ Nới lỏng tiền tệ quá mức Tăng cung tiền → VNĐ mất giá Tâm lý thị trường Niềm tin tích cực vào kinh tế Việt Nam Bất ổn toàn cầu, lo ngại khủng hoảng Tâm lý ảnh hưởng mạnh đến hành vi mua bán ngoại tệ 3. Tác động của VNĐ mạnh/yếu đến đời sống và kinh tế a. Đối với xuất nhập khẩu Trạng thái VNĐ Tác động tích cực Tác động tiêu cực VNĐ mạnh Nhập khẩu rẻ hơn, hàng hóa nước ngoài dễ tiếp cận Xuất khẩu khó cạnh tranh vì giá cao hơn VNĐ yếu Xuất khẩu cạnh tranh hơn → tăng đơn hàng Nhập khẩu đắt hơn, giá hàng tăng theo b. Đối với dòng vốn và đầu tư Trạng thái VNĐ Cơ hội Rủi ro VNĐ mạnh Hấp dẫn nhà đầu tư nước ngoài, ổn định kinh tế Giảm lợi nhuận khi chuyển lợi nhuận về ngoại tệ VNĐ yếu Khuyến khích đầu tư vào sản xuất xuất khẩu Tăng rủi ro đầu tư, chi phí trả nợ ngoại tệ tăng c. Đối với người dân và chi tiêu cá nhân Trạng thái VNĐ Lợi ích Bất lợi VNĐ mạnh Du lịch nước ngoài rẻ, hàng nhập rẻ Người nhận kiều hối được ít tiền hơn VNĐ yếu Người nhận kiều hối đổi được nhiều tiền hơn Hàng nhập đắt đỏ, du lịch quốc tế tốn kém hơn 4. Mẹo ứng phó thông minh với biến động VNĐ Theo dõi chính sách của Ngân hàng Nhà nước (NHNN): hãy để ý những động thái như thay đổi lãi suất, can thiệp thị trường ngoại hối – đó là “bản đồ gió” cho hướng đi của VNĐ. Đa dạng hóa tài sản nếu có điều kiện: không “bỏ trứng vào một giỏ”, phân bổ số tiền đầu tư vào nhiều hạng mục: tiết kiệm, ngoại tệ, vàng, chứng khoản, trái phiếu, bất động sản… để giảm rủi ro tỷ giá. Tối ưu tiêu dùng theo thời điểm tỷ giá: Khi VNĐ mạnh → mua hàng nhập khẩu, đi du lịch nước ngoài, hoặc lên kế hoạch du học. Khi VNĐ yếu → ưu tiên hàng nội địa, hoãn mua hàng ngoại, cân nhắc chi tiêu bằng ngoại tệ. Tỷ giá của VNĐ không chỉ là một con số, mà phản ánh toàn bộ dòng chảy kinh tế, đầu tư và tâm lý thị trường. Việc theo dõi và hiểu rõ khi nào VNĐ mạnh hay yếu sẽ giúp bạn ra quyết định tiêu dùng thông minh cũng như lên kế hoạch đầu tư hợp lý, từ đó bảo vệ được giá trị tài sản cá nhân trước biến động kinh tế. Kiến thức chỉ thực sự có giá trị khi được áp dụng! Hãy thử các mẹo trong bài, trải nghiệm thực tế và lan toả thói quen quản lý tài chính thông minh đến cộng đồng sinh viên nhé!
Blog tài chính số
TẠI SAO MỲ TÔM HÔM NAY ĐẮT HƠN HÔM QUA?
Bạn có từng giật mình khi giá món ăn yêu thích tăng thêm vài ngàn đồng? Bài viết này sẽ giúp bạn giải mã hiện tượng giá cả tăng lên theo thời gian. Câu chuyện không chỉ đơn giản là "món ăn đắt hơn", mà là cách hiện tượng này ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày - và quan trọng hơn, cách bạn ứng phó với nó thật thông minh và hiệu quả. 1. Mì tôm đắt hơn vì đâu? Lạm phát là gì? Câu nói “mì tôm hôm nay đắt hơn hôm qua” là cách dễ hiểu nhất để mô tả lạm phát. Lạm phát là hiện tượng giá cả tăng dần theo thời gian, khiến số tiền bạn đang cầm trên tay mất đi sức mua. Có nghĩa là với cùng một số tiền như trước nhưng hôm nay số mỳ tôm bạn mua được đã ít đi. Hệ quả: Với 10.000 đồng, hôm nay bạn mua được ít hơn hôm qua. Không chỉ mì tôm, mà là xăng, điện, nước, học phí, nhà thuê… hầu hết tất cả mọi thứ. Lạm phát là “kẻ ăn mòn âm thầm” giá trị tài sản của bạn - nếu bạn không hành động. 2. So sánh các nguyên nhân chính gây lạm phát Nguyên nhân chính Cách hoạt động Ví dụ thực tế Hậu quả thường thấy Cầu kéo Cầu tăng nhanh hơn cung, người mua nhiều → giá tăng Lương tăng, chính phủ bơm tiền, tiêu dùng mạnh Do nhu cầu vượt khả năng cung ứng (cầu vượt cùng) → giá tăng Chi phí đẩy Nguyên vật liệu, nhân công tăng → doanh nghiệp tăng giá Giá xăng tăng, giá điện tăng → đứt gãy chuỗi cung ứng Người tiêu dùng phải gánh chi phí tăng Lạm phát tiền tệ In quá nhiều tiền hoặc hạ lãi suất → tiền mất giá Chính phủ nới lỏng tiền tệ quá mức Giá trị tiền tệ giảm, mất niềm tin vào tiền Lạm phát kỳ vọng Mọi người tin giá sẽ tăng → tăng giá và đòi tăng lương DN tăng giá trước, người lao động đòi tăng lương Vòng xoáy tự duy trì, khó kiểm soát 3. Làm gì để đối phó với lạm phát? Bước 1: Hiểu mình trước – Quản tài chính cá nhân Lập ngân sách chi tiêu: Biết rõ mỗi đồng đi đâu, từ đó cắt giảm phần không cần thiết. So sánh giá định kỳ: Theo dõi sự thay đổi giá của các mặt hàng thiết yếu → nhận ra mức độ ảnh hưởng thực tế. Theo dõi tin tức tài chính: Hiểu rõ tình hình kinh tế, lãi suất, chính sách… để ra quyết định đúng lúc. Bước 2: Tối ưu hóa dòng tiền – Làm chủ thay vì chạy theo giá cả Tăng thu nhập: Học kỹ năng mới, kinh doanh thêm, thương lượng tăng lương, làm thêm ngoài giờ, đa dạng nguồn thu – tăng thu để bù chi. Cắt giảm nợ xấu: Trả bớt các khoản vay lãi cao, tránh vay mới trừ khi cần thiết, đặc biệt những khoản vay tín chấp với lãi suất cắt cổ Đa dạng hóa tài sản: không để trừng vào 1 giỏ: Không giữ tiền mặt quá nhiều – hãy tìm kênh sinh lời cao hơn lạm phát. Có tiền đầu tư thì chia vào các hạng mục đầu tư khác nhau: tiết kiệm; trái phiếu; cổ phiếu; vàng; ngoại tệ; bất động sản… Bước 3: Đầu tư để “tiền chống lại lạm phát” Chọn tài sản “tăng cùng lạm phát”: Cổ phiếu (công ty có thể tăng giá bán để theo kịp lạm phát), bất động sản (giá trị đất đai và cho thuê thường tăng dần theo thời gian), Quỹ mở/ETF (đa dạng, ít rủi ro hơn so với tự chọn cổ phiếu). Đầu tư vào bản thân: Khả năng kiếm tiền luôn là “kênh đầu tư” bền vững nhất. Dự phòng linh hoạt: Luôn có quỹ dự phòng 1–3 tháng để không bị động nếu chi phí tăng đột ngột. 4. Ba mẹo “nhỏ nhưng có võ” Mua sắm thông minh: So sánh giá, săn khuyến mãi, mua sỉ khi hợp lý. Đừng coi thường việc “tiết kiệm từng nghìn”. Chọn tiết kiệm sinh lời: Gửi vào ngân hàng có lãi suất cao hơn trung bình, hoặc cân nhắc tiết kiệm linh hoạt kết hợp đầu tư. Tư duy chiến lược – không hoảng loạn: Lạm phát là một phần tất yếu của kinh tế. Biết cách thích nghi và chủ động hành động, bạn sẽ không còn lo “mì tôm hôm nay lại đắt hơn hôm qua”. Giá cả tăng là quy luật – bạn không thể kiểm soát lạm phát, nhưng bạn có thể kiểm soát phản ứng của mình với nó. Điều bạn cần là: kiến thức đúng – thói quen tốt – hành động sớm. Kiến thức chỉ thực sự có giá trị khi được áp dụng! Hãy thử các mẹo trong bài, trải nghiệm thực tế và lan toả thói quen quản lý tài chính thông minh đến cộng đồng sinh viên nhé!
Blog tài chính số
CÁCH TIỀN "ĐẺ" RA TIỀN CƠ BẢN NHẤT
Bạn có nghĩ rằng mình sẽ phải làm việc liên tục, không ngừng nghỉ để có đủ tiền chi tiêu không? Hãy dừng lại một chút và nghĩ cách để tiền làm việc cho bạn. Lúc đó bạn có thể nghỉ ngơi nhưng tiền của bạn thì sẽ không ngừng sinh sôi. Bài viết sẽ cung cấp các phương pháp dễ áp dụng, phù hợp cho cả người mới bắt đầu để hiện thực hóa tương lai hấp dẫn này. 1. "Tiền đẻ ra tiền" là gì? - Tư duy quan trọng: Bạn làm chủ tiền bạc chứ không phải tiền bạc kiểm soát bạn - biến tiền thành công cụ tạo ra thu nhập thụ động thay vì chỉ giữ chúng trong ví hoặc bạn tiêu sạch nó khi có. - Nguyên lý cốt lõi: Lưu thông/luân chuyển dòng tiền một cách hợp lý → để tiền sinh lời → sau đó bạn tái đầu tư → để hưởng hiệu ứng lãi suất kép (được coi là kỳ quan thứ 8 của thế giới). - Ví dụ: đầu tư 10 triệu với lãi suất 12%/năm: Thời gian đầu tư 1 năm 2 năm 3 năm 4 năm Giá trị đầu tư 11.200.000 12.544.000 14.049.280 15.735.194 Khi bạn về hưu (sau khoảng 41 năm), khoản đầu tư 10 triệu ban đầu sẽ biến thành 1 tỷ! 2. Các phương pháp phổ biến 3. Ba bước đơn giản Bước 1: Hình thành nền tảng vững chắc thông qua tiết kiệm và tích lũy Xác định rõ mục tiêu: chi tiêu vật dụng thiết yếu, mua sắm, du lịch, học tập,… Thiết lập ngân sách: hiểu rõ được dòng tiền của bạn chảy đi đâu và tìm ra khoản có thể tiết kiệm. Tiết kiệm tự động: biến tiết kiệm thành thói quen, không phụ thuộc cảm xúc, tiết kiệm trước, chi tiêu sau. Bước 2: Bắt đầu đầu tư qua các kênh thụ động, an toàn Tìm hiểu các kênh đầu tư an toàn: Gửi tiết kiệm, quỹ mở, ETF… Bắt đầu với số vốn nhỏ, không cần chờ “có nhiều tiền” mới đầu tư. Theo đuổi chiến lược đầu tư định kỳ : giảm thiểu rủi ro thị trường. Kiên định với mục tiêu: tiết kiệm 1 khoản cố định để đầu tư trước, phần còn lại mới tiêu dùng Bước 3: Đầu tư bền vững bằng cách nâng tầm giá trị bản thân Học hỏi kỹ năng có giá trị: marketing, digital, quản trị tài chính… Nâng cao tư duy tài chính: đọc sách, tham gia các khóa học, học người có kinh nghiệm/học chuyên gia. Mở rộng mối quan hệ: “vốn xã hội” cực kỳ quan trọng. 4. Ba mẹo “nhỏ nhưng có võ” Bắt đầu NGAY HÔM NAY Kiên nhẫn là chìa khóa: thị trường có lúc lên lúc xuống, đừng hoảng loạn khi thấy tài khoản biến động. Hãy tin tưởng vào chiến lược dài hạn của mình và kiên trì theo đuổi mục tiêu. Không chạy theo hiệu ứng FOMO (fear to missing out). Tạo quỹ dự phòng khẩn cấp: hãy đảm bảo bạn có ít nhất 3-6 tháng chi phí sinh hoạt trong một tài khoản riêng để giúp bạn đối phó với những bất trắc mà không cần rút tiền đầu tư. Gợi ý: Kết hợp cả 3 để xây dựng hệ sinh thái tài chính cá nhân cân bằng và vững chắc. Hãy để mỗi đồng tiền bạn kiếm được có mục tiêu, có chiến lược, và có cơ hội tăng trưởng. Khi bạn học được cách để tiền làm việc cho mình, bạn đang tiến gần hơn đến tự do tài chính. Kiến thức chỉ thực sự có giá trị khi được áp dụng! Hãy thử các mẹo trong bài, trải nghiệm thực tế và lan toả thói quen quản lý tài chính thông minh đến cộng đồng sinh viên nhé!